- Từ điển Nhật - Việt
きょうかいきそく
Xem thêm các từ khác
-
きょうかいきほんざいさん
Kinh tế [ 教会基本財産 ] tài sản của giáo hội/tài sản của nhà thờ [patrimony] -
きょうかいそう
Kỹ thuật [ 境界層 ] tầng ranh giới [boundary layer] -
きょうかいちもんだい
Tin học [ 境界値問題 ] vấn đề giá trị biên [boundary value problem] -
きょうかいちょうせい
Tin học [ 境界調整 ] căn chỉnh [alignment] -
きょうかいないオブジェクトしゅうごう
Tin học [ 境界内オブジェクト集合 ] BOS [bounded object set/BOS] -
きょうかいのざいげんのためのけんきん
Kinh tế [ 協会の財源のための献金 ] Tiền đóng góp vào các quỹ của hiệp hội -
きょうかいほけんやっかん
Kinh tế [ 協会保険約款 ] điều khoản bảo hiểm của Hội [Institute clause] -
きょうかいまさつ
Kỹ thuật [ 境界摩擦 ] ma sát ranh giới [boundary friction] -
きょうかいじょうけん
Kỹ thuật [ 境界条件 ] điều kiện ranh giới [boundary condition] -
きょうかいじゅんかつ
Kỹ thuật [ 境界潤滑 ] sự bôi trơn ranh giới [boundary lubrication] -
きょうかいふなにほけんやっかん
Kinh tế [ 協会船荷保険約款 ] điều khoản bảo hiểm tàu của Hội [Institute warranties] -
きょうかいざひょう
Kỹ thuật [ 境界座標 ] tọa độ giới hạn [bounding friction] -
きょうかいあわせ
Tin học [ 境界合わせ ] chuẩn trực biên [boundary alignment] -
きょうかいかもつほけんやっかん
Kinh tế [ 協会貨物保険約款 ] điều khoản bảo hiểm hàng hóa của Hội [Institute cargo clause] -
きょうかいせん
[ 境界線 ] n ranh giới -
きょうかいようそほう
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 境界要素法 ] 1.1.1 phương pháp yếu tố ranh giới [boundary element method] 2 Tin học 2.1 [ 境界要素法... -
きょうかする
Mục lục 1 [ 強化する ] 1.1 n 1.1.1 bồi bổ 1.2 vs 1.2.1 làm mạnh lên/củng cố/tăng cường/đẩy mạnh 2 [ 教化する ] 2.1 n 2.1.1... -
きょうかをはじめる
[ 教化を始める ] n khai tâm -
きょうせいたいきょ
[ 強制退去 ] vs bị bắt buộc dọn đi -
きょうせいたいりゅう
Kỹ thuật [ 強制対流 ] đối lưu cưỡng chế [forced convection]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.