Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きょうこく

Mục lục

[ 峡谷 ]

n

hẻm núi/vực sâu/thung lũng hẹp/khe sâu
アリゾナ州の北部にはたくさんの峡谷がある: Có rất nhiều hẻm núi ở phía Bắc tỉnh Arizona
峡谷をまたぐ橋: Chiếc cầu bắc qua hẻm núi
その峡谷の出口は一つしかなかった: Hẻm núi đó chỉ có một lối ra
深い峡谷に橋がかかっていた: Chiếc cầu bắc qua hẻm núi sâu

[ 強国 ]

n

cường quốc/nước mạnh
アメリカは強国だ: Mỹ là một cường quốc
他国との貿易はイギリスを世界の強国として確立した: hoạt động ngoại thương với các nước khác đã khẳng định vị trí của nước Anh là một cường quốc trên thế giới
世界における科学の主要な強国: Cường quốc chủ yếu về khoa học trên thế giới
経済上の強国: Cường quốc về kinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top