- Từ điển Nhật - Việt
きょうごうせいりしょ
Tin học
[ 競合整理処理 ]
xử lý điều khiển tranh chấp [competitive control processing]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きょうごうアクセスぎょうしゃ
Tin học [ 競合アクセス業者 ] CAP [CAP/Competitive Access Provider] -
きょうい
Mục lục 1 [ 胸囲 ] 1.1 n 1.1.1 vòng ngực 2 [ 脅威 ] 2.1 n 2.1.1 sự uy hiếp/nguy cơ/mối đe doạ/mối nguy hiểm/uy hiếp/đe doạ... -
きょういく
Mục lục 1 [ 教育 ] 1.1 adj-no 1.1.1 giáo dục 1.2 n 1.2.1 sự giáo dục/sự dạy dỗ/giáo dục/dạy dỗ/sự đào tạo/đào tạo/dạy... -
きょういくききんのかい
[ 教育基金の会 ] n quỹ giáo dục アフリカ児童教育基金の会: Quỹ giáo dục trẻ em Châu Phi アジアの子どもと女性教育基金の会:... -
きょういくきかん
[ 教育機関 ] n học đường -
きょういくくんれんしょう
Mục lục 1 [ 教育訓練省 ] 1.1 / GIÁO DỤC TỈNH / 1.2 n 1.2.1 Bộ giáo dục và đào tạo [ 教育訓練省 ] / GIÁO DỤC TỈNH / n... -
きょういくだん
[ 教育団 ] n đoàn giáo dục -
きょういくとめでぃあれんらくせんたー
[ 教育とメディア連絡センター ] n Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin -
きょういくひようのへんさい
[ 教育費用の返済 ] n hoàn trả chi phí đào tạo/bồi hoàn chi phí đào tạo -
きょういくぶ
[ 教育部 ] n bộ học -
きょういくがく
[ 教育学 ] n giáo học -
きょういくしょう
[ 教育省 ] n bộ học -
きょういくか
[ 教育家 ] n nhà giáo -
きょういくかてい
[ 教育課程 ] n giáo trình -
きょういくせいど
[ 教育制度 ] n học chế -
きょういくする
Mục lục 1 [ 教育する ] 1.1 n 1.1.1 dạy học 1.1.2 có học 1.2 vs 1.2.1 giáo dục/dạy dỗ/đào tạo/dạy [ 教育する ] n dạy học... -
きょういくをじょせいする
[ 教育を助成する ] n khuyến học -
きょういん
Mục lục 1 [ 教員 ] 1.1 n 1.1.1 giáo viên 1.1.2 giáo học [ 教員 ] n giáo viên 学部の教員: Giáo viên của khoa 私は補助英語教員で、中学校の英語教育のお手伝いをしているわけだけど、私の仕事の大きな部分を占めているのは、生徒たちを英語に慣れさせる、外国人に会うということに慣れさせて、コンニチハとかオハヨウとかを恐れずに言えるようにする、ということなのね:... -
きょうさく
[ 凶作 ] n sự mất mùa/mất mùa ジャガイモの凶作: Mất mùa khoai tây 記録的な凶作に襲われる: Bị một đợt mất mùa... -
きょうさいか
[ 恐妻家 ] n người sợ vợ/kẻ sợ vợ/anh hùng râu quặp/gã râu quặp 彼は恐妻家で知られる: Anh ấy được biết đến...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.