Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きょうさんしゅぎ

[ 共産主義 ]

n

chủ nghĩa cộng sản
国際的共産主義: Chủ nghĩa cộng sản quốc tế
国を統治する方法の一つに共産主義がある: trong các phương pháp cai trị (điều hành) đất nước, có một phương pháp đó là chủ nghĩa cộng sản
共産主義に対する積極的なイデオロギー闘争: Đấu tranh hệ tư tưởng một cách tích cực đối với chủ nghĩa cộng sản
世界にはまだ共産主義

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top