Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きょうしゅぼうかん

Mục lục

[ 拱手傍観 ]

/ CỦNG THỦ BÀNG QUAN /

n

việc khoanh tay đứng nhìn/khoan tay đứng nhìn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きょうけい

    [ 恭敬 ] n sự tôn kính/lòng kính trọng/lòng tôn kính
  • きょうけん

    Mục lục 1 [ 強健 ] 1.1 adj-na 1.1.1 khỏe mạnh/tráng kiện 1.1.2 cường quyền 1.1.3 bạo quyền 1.2 n 1.2.1 sự khỏe mạnh/sự tráng...
  • きょうけんびょう

    Mục lục 1 [ 狂犬病 ] 1.1 / CUỒNG KHUYỂN BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh chó dại/bệnh dại [ 狂犬病 ] / CUỒNG KHUYỂN BỆNH / n bệnh...
  • きょうげき

    Mục lục 1 [ 挟撃 ] 1.1 n 1.1.1 thế gọng kìm/cuộc tiến công gọng kìm 2 [ 矯激 ] 2.1 adj-na 2.1.1 quá đáng/quá khích 2.2 n 2.2.1...
  • きょうあく

    Mục lục 1 [ 凶悪 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hung ác/tàn bạo/tàn ác/hung bạo/tàn ác khủng khiếp/độc ác/dã man 1.2 n 1.2.1 sự hung ác/sự...
  • きょうあつ

    [ 強圧 ] v1 cưỡng ép
  • きょうあつする

    [ 強圧する ] v1 bắt ép
  • きょうこく

    Mục lục 1 [ 峡谷 ] 1.1 n 1.1.1 hẻm núi/vực sâu/thung lũng hẹp/khe sâu 2 [ 強国 ] 2.1 n 2.1.1 cường quốc/nước mạnh [ 峡谷...
  • きょうこな

    Mục lục 1 [ 強固な ] 1.1 n 1.1.1 vững mạnh 1.1.2 sắt đá 1.1.3 đanh thép 1.1.4 đanh 1.1.5 cứng cáp [ 強固な ] n vững mạnh sắt...
  • きょうこう

    Mục lục 1 [ 凶行 ] 1.1 n 1.1.1 tội ác/bạo lực/hành động điên rồ/hành vi tàn ác 2 [ 強硬 ] 2.1 adj-na 2.1.1 ngoan cường/cứng...
  • きょうこうする

    Mục lục 1 [ 強行する ] 1.1 vs 1.1.1 nỡ lòng 1.1.2 nỡ 1.1.3 kiên quyết tiến hành/quyết tâm 1.1.4 cưỡng chế/ép buộc/thúc ép...
  • きょうごうせいりしょ

    Tin học [ 競合整理処理 ] xử lý điều khiển tranh chấp [competitive control processing]
  • きょうごうアクセスぎょうしゃ

    Tin học [ 競合アクセス業者 ] CAP [CAP/Competitive Access Provider]
  • きょうい

    Mục lục 1 [ 胸囲 ] 1.1 n 1.1.1 vòng ngực 2 [ 脅威 ] 2.1 n 2.1.1 sự uy hiếp/nguy cơ/mối đe doạ/mối nguy hiểm/uy hiếp/đe doạ...
  • きょういく

    Mục lục 1 [ 教育 ] 1.1 adj-no 1.1.1 giáo dục 1.2 n 1.2.1 sự giáo dục/sự dạy dỗ/giáo dục/dạy dỗ/sự đào tạo/đào tạo/dạy...
  • きょういくききんのかい

    [ 教育基金の会 ] n quỹ giáo dục アフリカ児童教育基金の会: Quỹ giáo dục trẻ em Châu Phi アジアの子どもと女性教育基金の会:...
  • きょういくきかん

    [ 教育機関 ] n học đường
  • きょういくくんれんしょう

    Mục lục 1 [ 教育訓練省 ] 1.1 / GIÁO DỤC TỈNH / 1.2 n 1.2.1 Bộ giáo dục và đào tạo [ 教育訓練省 ] / GIÁO DỤC TỈNH / n...
  • きょういくだん

    [ 教育団 ] n đoàn giáo dục
  • きょういくとめでぃあれんらくせんたー

    [ 教育とメディア連絡センター ] n Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top