Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きょうじゅん

Mục lục

[ 恭順 ]

n

yên thân
lòng trung thành/trung thành
厳格な恭順: lòng trung thành kiên định
~に対して恭順を示す: biểu hiện lòng trung thành đối với ~
~に恭順を誓う: thề trung thành đối với ~

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きょうふしんをおこさせる

    [ 恐怖心を起こさせる ] n khủng bố
  • きょうふしょう

    [ 恐怖症 ] n bệnh sợ/bệnh khủng hoảng/bệnh ám ảnh/bệnh sợ hãi 学校恐怖(症): (bệnh) sợ trường học 花恐怖(症):...
  • きょうふう

    [ 強風 ] n gió mạnh/bão 強風注意報: báo bão
  • きょうふせいじ

    [ 恐怖政治 ] n chính trị khủng bố 恐怖政治を指揮する: chỉ huy chính trị khủng bố 恐怖政治を敷く: tiến hành chính...
  • きょうざつぶつ

    Mục lục 1 [ 夾雑物 ] 1.1 / GIÁP TẠP VẬT / 1.2 n 1.2.1 Phần tử ngoại lai/vật pha tạp/tạp chất 2 Kỹ thuật 2.1 [ きょう雑物...
  • きょうざい

    [ 教材 ] n tài liệu giảng dạy/giáo trình/giáo trình giảng dạy/sách giáo khoa ~に関する最良の教材: Tài liệu giảng dạy...
  • きょうざいせんた

    Tin học [ 教材センタ ] trung tâm tài nguyên [media resource centre/resource centre]
  • きょうざいプログラム

    Tin học [ 教材プログラム ] phần mềm dạy học/chương trình dạy học [courseware/teaching program] Explanation : Phần mềm được...
  • きょうしつ

    Mục lục 1 [ 教室 ] 1.1 vs 1.1.1 buồng học 1.2 n 1.2.1 phòng học/lớp học [ 教室 ] vs buồng học n phòng học/lớp học 物理学教室:...
  • きょうしをする

    [ 教師をする ] n làm thầy
  • きょうしん

    Mục lục 1 [ 強震 ] 1.1 n 1.1.1 bão táp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 共振 ] 2.1.1 sự cộng chấn [resonance] 3 Tin học 3.1 [ 共振 ] 3.1.1 cộng...
  • きょうしんしょう

    [ 狭心症 ] n bệnh hẹp van tim 安静(時)狭心症 : bệnh hẹp van tim (khi) nghỉ ngơi 梗塞前狭心症: bệnh hẹp van tim tiền...
  • きょうしょう

    Mục lục 1 [ 嬌笑 ] 1.1 / KIỀU TIẾU / 1.2 n 1.2.1 nụ cười mê hồn/nụ cười mê hoặc 2 [ 梟将 ] 2.1 / KIÊU TƯỚNG / 2.2 n 2.2.1...
  • きょうしょうする

    [ 協商する ] n hiệp thương
  • きょうしゅぼうかん

    Mục lục 1 [ 拱手傍観 ] 1.1 / CỦNG THỦ BÀNG QUAN / 1.2 n 1.2.1 việc khoanh tay đứng nhìn/khoan tay đứng nhìn [ 拱手傍観 ] / CỦNG...
  • きょうけい

    [ 恭敬 ] n sự tôn kính/lòng kính trọng/lòng tôn kính
  • きょうけん

    Mục lục 1 [ 強健 ] 1.1 adj-na 1.1.1 khỏe mạnh/tráng kiện 1.1.2 cường quyền 1.1.3 bạo quyền 1.2 n 1.2.1 sự khỏe mạnh/sự tráng...
  • きょうけんびょう

    Mục lục 1 [ 狂犬病 ] 1.1 / CUỒNG KHUYỂN BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh chó dại/bệnh dại [ 狂犬病 ] / CUỒNG KHUYỂN BỆNH / n bệnh...
  • きょうげき

    Mục lục 1 [ 挟撃 ] 1.1 n 1.1.1 thế gọng kìm/cuộc tiến công gọng kìm 2 [ 矯激 ] 2.1 adj-na 2.1.1 quá đáng/quá khích 2.2 n 2.2.1...
  • きょうあく

    Mục lục 1 [ 凶悪 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hung ác/tàn bạo/tàn ác/hung bạo/tàn ác khủng khiếp/độc ác/dã man 1.2 n 1.2.1 sự hung ác/sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top