Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きょうそう

Mục lục

[ 競争 ]

n

tranh đua
tranh cạnh
sự cạnh tranh/cạnh tranh/thi đua
競争相手: đối thủ cạnh tranh
2大国間の競争: cạnh tranh giữa hai nước lớn
NGOを通じた国の援助競争: cạnh tranh để nhận viện trợ của quốc gia thông qua tổ chức phi chính phủ
~における商業上の競争: cạnh tranh trong thương mại diễn ra trong ~
~間でますます激しくなる競争: cạnh tranh ngày càng trở nê

[ 競走 ]

n

cuộc chạy đua
1500メートル競走: chạy đua 1500 mét
~間の競走: cuộc chạy đua giữa ~
とても疲れる競走: cuộc chạy đua rất vất vả
時間との競走: cuộc chạy đua vơi thời gian
競走から降りる: rớt lại từ cuộc cạnh tranh

[ 強壮 ]

adj-na

cường tráng/khỏe mạnh
強壮な体: thân thể khỏe mạnh

n

sự cường tráng/sự khỏe mạnh/tác dụng tăng cường sinh lực
滋養強壮: tăng cường sinh lực
強壮な体格: thể chất khoẻ mạnh
この温泉には滋養強壮の特性がある: suối nước nóng này có đặc tính giúp tăng cường sinh lực
強壮飲料: đồ uống tăng lực
強壮効果がある: có tác dụng tăng cường sinh lực

Kinh tế

[ 競争 ]

sự cạnh tranh [competition]

Xem thêm các từ khác

  • きょうだい

    mố cầu, nơi chải tóc trang điểm của phụ nữ/bàn trang điểm, gương soi, anh em/huynh đệ, chị và em trai, chị em, 鏡台の流し:...
  • きょうちゅう

    trong lòng/tâm trí/nỗi niềm/nỗi lòng, nội hôm nay, (人)の胸中の: trong lòng ai, 人の胸中をよく察する: hiểu rõ (thấu...
  • きょうてん

    pháp tạng
  • きょうど

    độ bền, cườngđộ, cố hương/quê cũ/quê hương/dân dã/địa phương, hung nô, độ bền [strength], ユダヤ人の民族的郷土:...
  • きょうどう

    cộng đồng/sự liên hiệp/sự liên đới, đồng tâm hiệp lực/chung/cùng nhau/liên kết, giảng dụ, sự hướng đạo/sự dẫn...
  • きょうがく

    sự học chung, 男女共学: sự học chung cả nam lẫn nữ
  • きょうじ

    chỉ giáo/hướng dẫn/giảng dạy, lòng tự hào/lòng tự tôn/phẩm giá/phẩm cách, đứa trẻ hư/đứa trẻ hư đốn, 環境教示:...
  • きょうじする

    chỉ giáo/hướng dẫn/giảng dạy, ~についてもっと[より詳しく]ご教示いただければ幸いです。: có thể hướng dẫn...
  • きょうじゅう

    trong ngày hôm nay/nội trong ngày hôm nay/trong ngày
  • きょうふ

    khủng bố, sự sợ hãi/sự mất tinh thần/sự lo lắng/sợ hãi/mất tinh thần/lo lắng, sợ hãi/lo lắng/mất tinh thần, ~に対する病的恐怖:...
  • きょうし

    tiên sinh, thầy, ông thầy, ông giáo, giáo viên/giảng viên, giáo sư, dáng yêu kiều/dáng yểu điệu/dáng yểu điệu thục nữ,...
  • きょうしゃ

    sự xa hoa/sự phung phí/sự kiêu xa
  • きょうしゅく

    không dám!/xin lỗi không dám! xin hãy bỏ qua, お世話をかけて恐縮です: tôi đã làm phiền anh xin anh bỏ qua cho
  • きょうしゅつ

    sự cấp phát, 超過供出: cấp phát vượt quá, 金を供出する: cấp phát tiền, 割当供出: cấp phát hạn ngạch, 米を供出する:...
  • きょうしゅう

    nỗi nhớ nhà/nỗi sầu xa xứ/nỗi nhớ, 昔への郷愁: nỗi nhớ về ngày xưa (nỗi niềm hoài cổ), 郷愁にふける人: người...
  • きょうげん

    kịch ca vũ, 誘拐事件に見せかけた狂言を演じる: chúng tôi sẽ công diễn buổi kịch ca vũ cho sự kiện bắt cóc trẻ em,...
  • きょうこ

    sự kiên cường/sự mạnh mẽ/sự kiên cố/sự vững chắc/sự vững mạnh/sự chắc chắn/sự bền chắc/sự bền vững/ sự...
  • きょうごう

    lòng kiêu ngạo/sự kiêu ngạo, sự cạnh tranh [competition (bus)], sự tranh chấp [contention/competition/concurrence], explanation : trên...
  • きょうさ

    chủ mưu/sự chủ mưu/sự răn dạy/sự dạy bảo/sự xúi giục/sự xúi bẩy/sự thủ mưu/sự khích/sự khẩn khoản/sự nài...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top