Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きょうだん

[ 教壇 ]

n

đàn

Xem thêm các từ khác

  • きょうちゅう

    trong lòng/tâm trí/nỗi niềm/nỗi lòng, nội hôm nay, (人)の胸中の: trong lòng ai, 人の胸中をよく察する: hiểu rõ (thấu...
  • きょうてん

    pháp tạng
  • きょうど

    độ bền, cườngđộ, cố hương/quê cũ/quê hương/dân dã/địa phương, hung nô, độ bền [strength], ユダヤ人の民族的郷土:...
  • きょうどう

    cộng đồng/sự liên hiệp/sự liên đới, đồng tâm hiệp lực/chung/cùng nhau/liên kết, giảng dụ, sự hướng đạo/sự dẫn...
  • きょうがく

    sự học chung, 男女共学: sự học chung cả nam lẫn nữ
  • きょうじ

    chỉ giáo/hướng dẫn/giảng dạy, lòng tự hào/lòng tự tôn/phẩm giá/phẩm cách, đứa trẻ hư/đứa trẻ hư đốn, 環境教示:...
  • きょうじする

    chỉ giáo/hướng dẫn/giảng dạy, ~についてもっと[より詳しく]ご教示いただければ幸いです。: có thể hướng dẫn...
  • きょうじゅう

    trong ngày hôm nay/nội trong ngày hôm nay/trong ngày
  • きょうふ

    khủng bố, sự sợ hãi/sự mất tinh thần/sự lo lắng/sợ hãi/mất tinh thần/lo lắng, sợ hãi/lo lắng/mất tinh thần, ~に対する病的恐怖:...
  • きょうし

    tiên sinh, thầy, ông thầy, ông giáo, giáo viên/giảng viên, giáo sư, dáng yêu kiều/dáng yểu điệu/dáng yểu điệu thục nữ,...
  • きょうしゃ

    sự xa hoa/sự phung phí/sự kiêu xa
  • きょうしゅく

    không dám!/xin lỗi không dám! xin hãy bỏ qua, お世話をかけて恐縮です: tôi đã làm phiền anh xin anh bỏ qua cho
  • きょうしゅつ

    sự cấp phát, 超過供出: cấp phát vượt quá, 金を供出する: cấp phát tiền, 割当供出: cấp phát hạn ngạch, 米を供出する:...
  • きょうしゅう

    nỗi nhớ nhà/nỗi sầu xa xứ/nỗi nhớ, 昔への郷愁: nỗi nhớ về ngày xưa (nỗi niềm hoài cổ), 郷愁にふける人: người...
  • きょうげん

    kịch ca vũ, 誘拐事件に見せかけた狂言を演じる: chúng tôi sẽ công diễn buổi kịch ca vũ cho sự kiện bắt cóc trẻ em,...
  • きょうこ

    sự kiên cường/sự mạnh mẽ/sự kiên cố/sự vững chắc/sự vững mạnh/sự chắc chắn/sự bền chắc/sự bền vững/ sự...
  • きょうごう

    lòng kiêu ngạo/sự kiêu ngạo, sự cạnh tranh [competition (bus)], sự tranh chấp [contention/competition/concurrence], explanation : trên...
  • きょうさ

    chủ mưu/sự chủ mưu/sự răn dạy/sự dạy bảo/sự xúi giục/sự xúi bẩy/sự thủ mưu/sự khích/sự khẩn khoản/sự nài...
  • きょうかい

    hiệp hoà, dặn, hiệp hội, tổ chức, ranh giới, phụ cận, khung cảnh, giới hạn, địa giới, cảnh giới, bờ cõi, biên giới/biên...
  • きょうかん

    sự đồng cảm/sự đồng tình/sự thông cảm/đồng cảm/đồng tình/thông cảm, đồng cảm/đồng tình, 共感の欠如: thiếu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top