- Từ điển Nhật - Việt
きょうどうしゅにん
Xem thêm các từ khác
-
きょうどうけいえいしゃ
Kinh tế [ 共同経営者 ] bạn hàng [partner/trade partner] -
きょうどうあんぜん
Kinh tế [ 協働安全 ] an toàn chung (bảo hiểm) [common safety] -
きょうどうこうどうけいかく
[ 共同行動計画 ] n kế hoạch hành động chung/kế hoạch hợp tác hành động -
きょうどうさぎょうにさんかする
[ 共同作業に参加する ] n đóng góp -
きょうどうさいけんしゃ
Kinh tế [ 協働債権者 ] đồng trái chủ [joint credittor] -
きょうどうかいそん
Kinh tế [ 共同海損 ] tổn thất chung/mất tổn thất chung [general average/general average loss/gross average] -
きょうどうかいそんそんがい
Kinh tế [ 共同海損損害 ] mất tổn thất chung [general average loss] -
きょうどうかいそんひよう
Kinh tế [ 共同海損費用 ] chi phí tổn thất chung [general average expenses] -
きょうどうかいそんぶんたんきん
Kinh tế [ 共同海損分担金 ] khoản góp tổn thất chung [general average contribution] -
きょうどうかいそんぶんたんがく
Kinh tế [ 共同海損分担額 ] khoản góp tổn thất chung [general average contribution] -
きょうどうかいそんふたんぽ
Kinh tế [ 共同海損不担保 ] miễn tổn thất chung [free of greneral average] Category : Bảo hiểm [保険] -
きょうどうかいそんせいさんひょう
Kinh tế [ 共同海損清算表 ] bảng tính toán tổn thất chung [general average adjustment (or statement)] -
きょうどうかいそんめいやくしょ
Kinh tế [ 共同海損盟訳書 ] giấy nhận phần tổn thất [average bond/general average bond] -
きょうどうかいそんやすうり
Kinh tế [ 共同海損安売り ] hy sinh tổn thất chung [general average sacrifice] -
きょうどうかいはつ
Tin học [ 共同開発 ] phát triển ghép nối [joint development] Explanation : Phát triển theo phương thức ghép các phần với nhau. -
きょうどうせきにん
Kinh tế [ 共同責任 ] trách nhiệm cộng đồng [joint liability] -
きょうどうする
[ 教導する ] n khuyến dụ -
きょうどうりようけいおんせいしょうかいつうちシステム
Tin học [ 共同利用型音声照会通知システム ] ANSER [ANSER/Automatic Answer Network System for Electrical Request] -
きょうどかいそんきょうたくきん
Kinh tế [ 強度化依存供託金 ] ký quỹ tổn thất chung [general average deposit/average deposit] -
きょうのごご
[ 今日の午後 ] n-t chiều nay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.