Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きょうはくじょう

[ 脅迫状 ]

n

thư khủng bố
脅迫状を受ける: nhận được thư khủng bố
脅迫状を送りつけるストーカー: kẻ lén đi gửi thư khủng bố
飛行機爆破の脅迫状 :thư khủng bố đe dọa cho nổ máy bay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きょうはくする

    Mục lục 1 [ 強迫する ] 1.1 n 1.1.1 bức ép 2 [ 脅迫する ] 2.1 n 2.1.1 dọa dẫm 2.1.2 bức hiếp [ 強迫する ] n bức ép [ 脅迫する...
  • きょうはん

    [ 共犯 ] n sự tòng phạm/tòng phạm 強盗の共犯: tòng phạm của vụ cướp 重罪となる共犯: tòng phạm phạm trọng tội 殺人の共犯で起訴される:...
  • きょうはんしゃ

    [ 共犯者 ] n đồng phạm
  • きょうばい

    Mục lục 1 [ 競売 ] 1.1 / CẠNH MẠI / 1.2 n 1.2.1 sự bán đấu giá/đấu giá/bán đấu giá 2 Kinh tế 2.1 [ 競売 ] 2.1.1 đấu giá...
  • きょうばいひん

    Kinh tế [ 競売品 ] hàng đấu giá [auction goods]
  • きょうばいじん

    Kinh tế [ 競売人 ] người hô giá/người bán đấu giá [auctioneer]
  • きょうばいする

    [ 競売する ] n bán đấu giá
  • きょうぶ

    [ 胸部 ] n ngực/vùng ngực ブラウスの胸部: ngực áo blue 甲殻類の胸部: phần ngực của loài giáp xác 大動脈胸部: ngực...
  • きょうほん

    Mục lục 1 [ 狂奔 ] 1.1 n 1.1.1 sự chạy điên cuồng 2 [ 狂奔する ] 2.1 vs 2.1.1 chạy điên cuồng/chạy như điên/lồng lộn/chạy...
  • きょうぼう

    [ 共謀 ] n đồng mưu/đồng loã 暗黙の共謀: đồng lõa trong im lặng 価格共謀: đồng lõa giá cả 彼はその犯罪に共謀したとして逮捕された:...
  • きょうぼうな

    Mục lục 1 [ 兇暴な ] 1.1 vs 1.1.1 hung tợn 1.1.2 hung hăng 2 [ 狂暴な ] 2.1 n 2.1.1 Điên cuồng [ 兇暴な ] vs hung tợn hung hăng...
  • きょうぼうする

    [ 兇暴する ] vs hung bạo
  • きょうまで

    Mục lục 1 [ 今日まで ] 1.1 / KIM NHẬT / 1.2 n 1.2.1 cho đến hôm nay/cho tới hôm nay/cho tới nay/cho tới giờ/cho tới ngày nay...
  • きょうまん

    Mục lục 1 [ 驕慢 ] 1.1 / KIÊU MẠN / 1.2 n 1.2.1 Sự kiêu ngạo [ 驕慢 ] / KIÊU MẠN / n Sự kiêu ngạo
  • きょうみ

    Mục lục 1 [ 興味 ] 1.1 vs 1.1.1 hứng 1.2 n 1.2.1 hứng thú 1.3 n 1.3.1 lý thú 2 Kinh tế 2.1 [ 興味 ] 2.1.1 sự quan tâm [interests (BEH)]...
  • きょうみぶかい

    [ 興味深い ] adj rất thích thú/rất hứng thú/rất quan tâm/hết sức thích thích/hết sức hứng thú/hết sức quan tâm/rất...
  • きょうみがある

    [ 興味がある ] n hứng thú
  • きょうみがわく

    [ 興味がわく ] n hứng thú
  • きょうみしんしん

    Mục lục 1 [ 興味津津 ] 1.1 adj-na 1.1.1 rất thích thú/rất hứng thú 1.2 n 1.2.1 sự thích thú vô cùng/sự hứng thú tuyệt vời...
  • きょうみある

    [ 興味ある ] n hiếu kỳ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top