- Từ điển Nhật - Việt
きょうぼうする
Xem thêm các từ khác
-
きょうまで
Mục lục 1 [ 今日まで ] 1.1 / KIM NHẬT / 1.2 n 1.2.1 cho đến hôm nay/cho tới hôm nay/cho tới nay/cho tới giờ/cho tới ngày nay... -
きょうまん
Mục lục 1 [ 驕慢 ] 1.1 / KIÊU MẠN / 1.2 n 1.2.1 Sự kiêu ngạo [ 驕慢 ] / KIÊU MẠN / n Sự kiêu ngạo -
きょうみ
Mục lục 1 [ 興味 ] 1.1 vs 1.1.1 hứng 1.2 n 1.2.1 hứng thú 1.3 n 1.3.1 lý thú 2 Kinh tế 2.1 [ 興味 ] 2.1.1 sự quan tâm [interests (BEH)]... -
きょうみぶかい
[ 興味深い ] adj rất thích thú/rất hứng thú/rất quan tâm/hết sức thích thích/hết sức hứng thú/hết sức quan tâm/rất... -
きょうみがある
[ 興味がある ] n hứng thú -
きょうみがわく
[ 興味がわく ] n hứng thú -
きょうみしんしん
Mục lục 1 [ 興味津津 ] 1.1 adj-na 1.1.1 rất thích thú/rất hứng thú 1.2 n 1.2.1 sự thích thú vô cùng/sự hứng thú tuyệt vời... -
きょうみある
[ 興味ある ] n hiếu kỳ -
きょうがしんねん
[ 恭賀新年 ] n, int, exp chúc mừng năm mới -
きょうえきちょっけいたい
Tin học [ 共役直径対 ] cặp đường kính liên hợp [conjugate diameter pair: CDP] -
きょうえい
Mục lục 1 [ 競泳 ] 1.1 n 1.1.1 cuộc thi bơi/thi bơi 2 Tin học 2.1 [ 鏡映 ] 2.1.1 nhân bản dữ liệu [mirroring] [ 競泳 ] n cuộc... -
きょうえん
[ 饗宴 ] n bữa tiệc/yến tiệc 公式の饗宴: Bữa tiệc chính thức 饗宴を催す: Tổ chức một bữa tiệc 就任披露の饗宴:... -
きょうじせいたい
Kỹ thuật [ 強磁性体 ] thể sắt từ [ferromagnetics] -
きょうじゃく
[ 強弱 ] n sự mạnh yếu/cái mạnh yếu/mạnh yếu/trầm bổng/trọng âm 効果の強弱: cái mạnh yếu của hiệu quả 強弱をつけて読む:... -
きょうじんな
Kinh tế [ 強靭な ] kiên quyết [tenacious, tough] -
きょうじんせい
Kỹ thuật [ 強靱性 ] tính bám chặt [tenacity] -
きょうじょうしゅぎ
[ 教条主義 ] n giáo điều -
きょうじゅ
Mục lục 1 [ 享受 ] 1.1 n 1.1.1 sự hưởng thụ/hưởng thụ/nhận/hưởng 2 [ 教授 ] 2.1 n 2.1.1 sự giáo dục/giáo dục/giảng dạy... -
きょうじゅつ
[ 供述 ] n khẩu cung/bản khai có tuyên thệ/sự cung khai 供述書: bản cung khai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.