- Từ điển Nhật - Việt
きょうみある
Xem thêm các từ khác
-
きょうがしんねん
[ 恭賀新年 ] n, int, exp chúc mừng năm mới -
きょうえきちょっけいたい
Tin học [ 共役直径対 ] cặp đường kính liên hợp [conjugate diameter pair: CDP] -
きょうえい
Mục lục 1 [ 競泳 ] 1.1 n 1.1.1 cuộc thi bơi/thi bơi 2 Tin học 2.1 [ 鏡映 ] 2.1.1 nhân bản dữ liệu [mirroring] [ 競泳 ] n cuộc... -
きょうえん
[ 饗宴 ] n bữa tiệc/yến tiệc 公式の饗宴: Bữa tiệc chính thức 饗宴を催す: Tổ chức một bữa tiệc 就任披露の饗宴:... -
きょうじせいたい
Kỹ thuật [ 強磁性体 ] thể sắt từ [ferromagnetics] -
きょうじゃく
[ 強弱 ] n sự mạnh yếu/cái mạnh yếu/mạnh yếu/trầm bổng/trọng âm 効果の強弱: cái mạnh yếu của hiệu quả 強弱をつけて読む:... -
きょうじんな
Kinh tế [ 強靭な ] kiên quyết [tenacious, tough] -
きょうじんせい
Kỹ thuật [ 強靱性 ] tính bám chặt [tenacity] -
きょうじょうしゅぎ
[ 教条主義 ] n giáo điều -
きょうじゅ
Mục lục 1 [ 享受 ] 1.1 n 1.1.1 sự hưởng thụ/hưởng thụ/nhận/hưởng 2 [ 教授 ] 2.1 n 2.1.1 sự giáo dục/giáo dục/giảng dạy... -
きょうじゅつ
[ 供述 ] n khẩu cung/bản khai có tuyên thệ/sự cung khai 供述書: bản cung khai -
きょうじゅん
Mục lục 1 [ 恭順 ] 1.1 n 1.1.1 yên thân 1.1.2 lòng trung thành/trung thành [ 恭順 ] n yên thân lòng trung thành/trung thành 厳格な恭順:... -
きょうふしんをおこさせる
[ 恐怖心を起こさせる ] n khủng bố -
きょうふしょう
[ 恐怖症 ] n bệnh sợ/bệnh khủng hoảng/bệnh ám ảnh/bệnh sợ hãi 学校恐怖(症): (bệnh) sợ trường học 花恐怖(症):... -
きょうふう
[ 強風 ] n gió mạnh/bão 強風注意報: báo bão -
きょうふせいじ
[ 恐怖政治 ] n chính trị khủng bố 恐怖政治を指揮する: chỉ huy chính trị khủng bố 恐怖政治を敷く: tiến hành chính... -
きょうざつぶつ
Mục lục 1 [ 夾雑物 ] 1.1 / GIÁP TẠP VẬT / 1.2 n 1.2.1 Phần tử ngoại lai/vật pha tạp/tạp chất 2 Kỹ thuật 2.1 [ きょう雑物... -
きょうざい
[ 教材 ] n tài liệu giảng dạy/giáo trình/giáo trình giảng dạy/sách giáo khoa ~に関する最良の教材: Tài liệu giảng dạy... -
きょうざいせんた
Tin học [ 教材センタ ] trung tâm tài nguyên [media resource centre/resource centre]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.