Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きょうゆうする

Mục lục

[ 享有する ]

vs

được hưởng/hưởng
勉強権利を享有する: hưởng quyền học hành

[ 共有する ]

vs

chung/có chung/chung nhau/cùng chung/sở hữu công cộng/công hữu
1台のプリンターをコンピュータ間で共有する: máy in do nhiều máy tính chung nhau
~する意志を共有する: cùng chung ý chí
~が抱く危ぐを共有する: cùng sợ cái gì
~という目標を共有する: có chung mục tiêu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きょうゆうメディア

    Tin học [ 共有メディア ] phương tiện chia sẻ [shared (communication) medium]
  • きょうらく

    [ 享楽 ] n sự hưởng lạc/sự hưởng thụ/hưởng thụ/hưởng lạc 享楽に飽きて: chán ngấy sự hưởng thụ 享楽主義: chủ...
  • きょうらくしゅぎ

    [ 享楽主義 ] n chủ nghĩa hưởng lạc 心理学的享楽主義: chủ nghĩa hưởng lạc tâm lý học
  • きょうらん

    [ 狂乱 ] n sự mãnh liệt/sự mạnh mẽ/sự kinh khủng/sự cuồng loạn 狂乱物価: vật giá leo thang kinh khủng
  • きょう雑物

    Kỹ thuật [ きょうざつぶつ ] tạp chất [impurities]
  • きょか

    Mục lục 1 [ 許可 ] 1.1 v5s 1.1.1 pháp 1.2 n 1.2.1 sự cho phép/sự phê duyệt/sự chấp nhận/cho phép/phê duyệt/chấp nhận/sự...
  • きょかしんごう

    Tin học [ 許可信号 ] tín hiệu cho phép [enabling signal]
  • きょかしょ

    Mục lục 1 [ 許可書 ] 1.1 vs 1.1.1 giấy phép 2 Kinh tế 2.1 [ 許可書 ] 2.1.1 giấy phép [permit/warrant] [ 許可書 ] vs giấy phép Kinh...
  • きょかしょはっこうしゃ

    Kinh tế [ 許可書発行者 ] người cấp giấy phép [licensor/licenser]
  • きょかしょじょうとじん

    Kinh tế [ 許可書譲渡人 ] người nhượng giấy phép [licensor/licenser]
  • きょかしょうをうけとる

    [ 許可証を受取る ] vs thu giấy phép
  • きょかする

    Mục lục 1 [ 許可する ] 1.1 vs 1.1.1 tha cho 1.1.2 cho phép/phê duyệt/chấp nhận/cấp phép [ 許可する ] vs tha cho cho phép/phê duyệt/chấp...
  • きょかをねがう

    [ 許可を願う ] vs xin phép
  • きょかをえる

    Mục lục 1 [ 許可を得る ] 1.1 vs 1.1.1 được phép 1.1.2 được [ 許可を得る ] vs được phép được
  • きょかをしゅとくする

    Kinh tế [ 許可を取得する ] Lấy giấy phép [To obtain permit]
  • きょかん

    Mục lục 1 [ 巨漢 ] 1.1 n 1.1.1 sự phi thường 1.1.2 sự khổng lồ [ 巨漢 ] n sự phi thường sự khổng lồ
  • きょせい

    Mục lục 1 [ 巨星 ] 1.1 n 1.1.1 nhân vật vĩ đại 1.1.2 ngôi sao lớn [ 巨星 ] n nhân vật vĩ đại ngôi sao lớn ヘリウム超巨星:...
  • きょすう

    Kỹ thuật [ 虚数 ] số ảo [imaginary number] Category : toán học [数学]
  • きょすうぶ

    Kỹ thuật [ 虚数部 ] phần ảo [imaginary part] Category : toán học [数学]
  • きょり

    Mục lục 1 [ 距離 ] 1.1 vs 1.1.1 cách xa 1.2 n 1.2.1 khoảng cách/cự ly/cự li 1.3 n 1.3.1 sự khác nhau 1.4 n 1.4.1 tầm 2 Kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top