Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きょう雑物

Kỹ thuật

[ きょうざつぶつ ]

tạp chất [impurities]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きょか

    Mục lục 1 [ 許可 ] 1.1 v5s 1.1.1 pháp 1.2 n 1.2.1 sự cho phép/sự phê duyệt/sự chấp nhận/cho phép/phê duyệt/chấp nhận/sự...
  • きょかしんごう

    Tin học [ 許可信号 ] tín hiệu cho phép [enabling signal]
  • きょかしょ

    Mục lục 1 [ 許可書 ] 1.1 vs 1.1.1 giấy phép 2 Kinh tế 2.1 [ 許可書 ] 2.1.1 giấy phép [permit/warrant] [ 許可書 ] vs giấy phép Kinh...
  • きょかしょはっこうしゃ

    Kinh tế [ 許可書発行者 ] người cấp giấy phép [licensor/licenser]
  • きょかしょじょうとじん

    Kinh tế [ 許可書譲渡人 ] người nhượng giấy phép [licensor/licenser]
  • きょかしょうをうけとる

    [ 許可証を受取る ] vs thu giấy phép
  • きょかする

    Mục lục 1 [ 許可する ] 1.1 vs 1.1.1 tha cho 1.1.2 cho phép/phê duyệt/chấp nhận/cấp phép [ 許可する ] vs tha cho cho phép/phê duyệt/chấp...
  • きょかをねがう

    [ 許可を願う ] vs xin phép
  • きょかをえる

    Mục lục 1 [ 許可を得る ] 1.1 vs 1.1.1 được phép 1.1.2 được [ 許可を得る ] vs được phép được
  • きょかをしゅとくする

    Kinh tế [ 許可を取得する ] Lấy giấy phép [To obtain permit]
  • きょかん

    Mục lục 1 [ 巨漢 ] 1.1 n 1.1.1 sự phi thường 1.1.2 sự khổng lồ [ 巨漢 ] n sự phi thường sự khổng lồ
  • きょせい

    Mục lục 1 [ 巨星 ] 1.1 n 1.1.1 nhân vật vĩ đại 1.1.2 ngôi sao lớn [ 巨星 ] n nhân vật vĩ đại ngôi sao lớn ヘリウム超巨星:...
  • きょすう

    Kỹ thuật [ 虚数 ] số ảo [imaginary number] Category : toán học [数学]
  • きょすうぶ

    Kỹ thuật [ 虚数部 ] phần ảo [imaginary part] Category : toán học [数学]
  • きょり

    Mục lục 1 [ 距離 ] 1.1 vs 1.1.1 cách xa 1.2 n 1.2.1 khoảng cách/cự ly/cự li 1.3 n 1.3.1 sự khác nhau 1.4 n 1.4.1 tầm 2 Kỹ thuật...
  • きょりくうかん

    Kỹ thuật [ 距離空間 ] khoảng cách [metric space] Category : toán học [数学]
  • きょりうんちん

    Kinh tế [ 距離運賃 ] cước khoảng cách [distance freight]
  • きょりゅうみん

    Mục lục 1 [ 居留民 ] 1.1 vs 1.1.1 dân cư 1.1.2 dân chúng 1.1.3 cư dân [ 居留民 ] vs dân cư dân chúng cư dân
  • きょりゅうする

    [ 居留する ] vs lưu trú
  • きょろきょろする

    Mục lục 1 n 1.1 đưa đẩy 2 vs 2.1 đứng ngồi không yên/đi đi lại lại/bồn chồn n đưa đẩy vs đứng ngồi không yên/đi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top