Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きょか

Mục lục

[ 許可 ]

v5s

pháp

n

sự cho phép/sự phê duyệt/sự chấp nhận/cho phép/phê duyệt/chấp nhận/sự cấp phép/cấp phép
~からの撮影許可: cho phép chụp ảnh từ ~
休暇の許可(公式な): cho phép nghỉ (một cách chính thức)
着陸許可(航空機の): cho phép hạ cánh (máy bay)
~の運営許可: cho phép quản lý của ~
~が...してもよいという許可: cho phép làm gì cũng được
~の使用許可: cho phép sử dụng
為替許可: cho phép trao đổi

[ 炬火 ]

/ * HỎA /

n

đuốc

Tin học

[ 許可 ]

quyền hạn [authorization (vs)/permission/approval]
Explanation: Liên quan đến máy tính, nhất là các máy tính từ xa trên một mạng mở cho nhiều người. Quyền cho phép một cá nhân sử dụng hệ thống và dữ liệu lưu trữ trên hệ thống đó. Quyền hạn này thường do điều hành viên hệ thống ấn định, được máy tính kiểm tra và xóa bỏ. Máy tính đòi hỏi người dùng cung cấp một kiểu nhận dạng nào đó, chẳng hạn như mã số hay mật khẩu mà nó có thể dùng để kiểm chứng với các khoản tin nội bộ của mình. Thuật ngữ "giấy phép" ( Permission) và "quyền ưu tiên" ( Privilege) đều đồng nghĩa với "quyền hạn" .

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きょかしんごう

    Tin học [ 許可信号 ] tín hiệu cho phép [enabling signal]
  • きょかしょ

    Mục lục 1 [ 許可書 ] 1.1 vs 1.1.1 giấy phép 2 Kinh tế 2.1 [ 許可書 ] 2.1.1 giấy phép [permit/warrant] [ 許可書 ] vs giấy phép Kinh...
  • きょかしょはっこうしゃ

    Kinh tế [ 許可書発行者 ] người cấp giấy phép [licensor/licenser]
  • きょかしょじょうとじん

    Kinh tế [ 許可書譲渡人 ] người nhượng giấy phép [licensor/licenser]
  • きょかしょうをうけとる

    [ 許可証を受取る ] vs thu giấy phép
  • きょかする

    Mục lục 1 [ 許可する ] 1.1 vs 1.1.1 tha cho 1.1.2 cho phép/phê duyệt/chấp nhận/cấp phép [ 許可する ] vs tha cho cho phép/phê duyệt/chấp...
  • きょかをねがう

    [ 許可を願う ] vs xin phép
  • きょかをえる

    Mục lục 1 [ 許可を得る ] 1.1 vs 1.1.1 được phép 1.1.2 được [ 許可を得る ] vs được phép được
  • きょかをしゅとくする

    Kinh tế [ 許可を取得する ] Lấy giấy phép [To obtain permit]
  • きょかん

    Mục lục 1 [ 巨漢 ] 1.1 n 1.1.1 sự phi thường 1.1.2 sự khổng lồ [ 巨漢 ] n sự phi thường sự khổng lồ
  • きょせい

    Mục lục 1 [ 巨星 ] 1.1 n 1.1.1 nhân vật vĩ đại 1.1.2 ngôi sao lớn [ 巨星 ] n nhân vật vĩ đại ngôi sao lớn ヘリウム超巨星:...
  • きょすう

    Kỹ thuật [ 虚数 ] số ảo [imaginary number] Category : toán học [数学]
  • きょすうぶ

    Kỹ thuật [ 虚数部 ] phần ảo [imaginary part] Category : toán học [数学]
  • きょり

    Mục lục 1 [ 距離 ] 1.1 vs 1.1.1 cách xa 1.2 n 1.2.1 khoảng cách/cự ly/cự li 1.3 n 1.3.1 sự khác nhau 1.4 n 1.4.1 tầm 2 Kỹ thuật...
  • きょりくうかん

    Kỹ thuật [ 距離空間 ] khoảng cách [metric space] Category : toán học [数学]
  • きょりうんちん

    Kinh tế [ 距離運賃 ] cước khoảng cách [distance freight]
  • きょりゅうみん

    Mục lục 1 [ 居留民 ] 1.1 vs 1.1.1 dân cư 1.1.2 dân chúng 1.1.3 cư dân [ 居留民 ] vs dân cư dân chúng cư dân
  • きょりゅうする

    [ 居留する ] vs lưu trú
  • きょろきょろする

    Mục lục 1 n 1.1 đưa đẩy 2 vs 2.1 đứng ngồi không yên/đi đi lại lại/bồn chồn n đưa đẩy vs đứng ngồi không yên/đi...
  • きょよう

    Mục lục 1 [ 許容 ] 1.1 n 1.1.1 sự khoan dung/sự độ lượng/khoan dung/độ lượng 1.1.2 sự cho phép/sự chấp nhận 2 [ 許容する...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top