Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きょり

Mục lục

[ 距離 ]

vs

cách xa

n

khoảng cách/cự ly/cự li
彼の古いバンは走行距離4万マイルになっていた : xe tải cũ của ông ta đã chạy được (cự li, cự ly) bốn mươi nghìn mét
AからBまでの距離 : khoảng cách (cự li, cự ly) từ A đến B
P波間の距離 : cự li (khoảng cách, cự ly) giữa các con sóng

n

sự khác nhau
二人の考えにはたいぶ距離がある: có sự khác nhau trong suy nghĩ của hai người

n

tầm

Kỹ thuật

[ 距離 ]

cự ly [distance]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きょりくうかん

    Kỹ thuật [ 距離空間 ] khoảng cách [metric space] Category : toán học [数学]
  • きょりうんちん

    Kinh tế [ 距離運賃 ] cước khoảng cách [distance freight]
  • きょりゅうみん

    Mục lục 1 [ 居留民 ] 1.1 vs 1.1.1 dân cư 1.1.2 dân chúng 1.1.3 cư dân [ 居留民 ] vs dân cư dân chúng cư dân
  • きょりゅうする

    [ 居留する ] vs lưu trú
  • きょろきょろする

    Mục lục 1 n 1.1 đưa đẩy 2 vs 2.1 đứng ngồi không yên/đi đi lại lại/bồn chồn n đưa đẩy vs đứng ngồi không yên/đi...
  • きょよう

    Mục lục 1 [ 許容 ] 1.1 n 1.1.1 sự khoan dung/sự độ lượng/khoan dung/độ lượng 1.1.2 sự cho phép/sự chấp nhận 2 [ 許容する...
  • きょようおうりょく

    Kỹ thuật [ 許容応力 ] ứng suất cho phép [allowable stress]
  • きょようそんしつきょくせん

    Kỹ thuật [ 許容損失曲線 ] đường cong tổn thất cho phép [allowable dissipation curve]
  • きょようのうど

    Kỹ thuật [ 許容濃度 ] nồng độ cho phép [acceptable concentration]
  • きょようひんしつレベル

    Kỹ thuật [ 許容品質レベル ] mức chất lượng cho phép [acceptable quality level]
  • きょようじょうほうそくど

    Tin học [ 許容情報速度 ] tốc độ thông tin cho phép [allowable information rate]
  • きょようけいすう

    Kỹ thuật [ 許容係数 ] hệ số [tolerance factor]
  • きょようごさ

    Kỹ thuật [ 許容誤差 ] lỗi cho phép [allowable error]
  • きょようさ

    Kỹ thuật [ 許容差 ] dung sai cho phép [tolerance]
  • きょようせい

    Kỹ thuật [ 許容性 ] tính cho phép [acceptability]
  • きょようする

    Mục lục 1 [ 許容する ] 1.1 vs 1.1.1 thu nhận 1.1.2 dung túng [ 許容する ] vs thu nhận dung túng
  • きょんし

    Mục lục 1 [ 僵屍 ] 1.1 / CƯƠNG THI / 1.2 n 1.2.1 Ma cà rồng/xác chết biết cử động [ 僵屍 ] / CƯƠNG THI / n Ma cà rồng/xác...
  • きょむ

    [ 虚無 ] n hư vô/sự hư vô/trống rỗng/trống trải 虚無感を抱く: cảm thấy hư vô (có cảm giác trống rỗng) 虚無的な世界:...
  • きょむしゅぎ

    [ 虚無主義 ] n chủ nghĩa hư vô 虚無主義は19世紀ロシアに源を発する哲学だ: chủ nghĩa hư vô là môn triết học được...
  • きゅちゃく

    Kỹ thuật [ 吸着 ] sự hút bám [adsorption]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top