Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きよいあい

Mục lục

[ 清い愛 ]

/ THANH ÁI /

n

tình yêu thuần khiết/tình yêu trong sáng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きよめ

    Mục lục 1 [ 清め ] 1.1 / THANH / 1.2 n-vs 1.2.1 sự làm sạch/làm sạch//lau sạch/sự trong sạch/trong sạch/tẩy uế [ 清め ] / THANH...
  • きよめる

    Mục lục 1 [ 清める ] 1.1 v1 1.1.1 lọc 1.1.2 làm cho sạch/làm cho thanh khiết/rửa sạch/rửa/lau sạch/tẩy uế/làm sạch [ 清める...
  • きよらか

    Mục lục 1 [ 清らか ] 1.1 adj-na 1.1.1 sạch sẽ/trong lành/trinh trắng/trong trắng 1.2 n 1.2.1 sự sạch sẽ/sự trong lành/sự trinh...
  • きをきる

    Mục lục 1 [ 木を切る ] 1.1 n 1.1.1 đốn cây 1.2 exp 1.2.1 đốn gỗ/chặt cây/đốn củi/đốn/chặt 1.3 exp 1.3.1 xẻ gỗ [ 木を切る...
  • きをつける

    Mục lục 1 [ 気をつける ] 1.1 adj-na 1.1.1 thận trọng 1.1.2 để ý 1.1.3 cẩn thận 2 [ 気を付ける ] 2.1 exp 2.1.1 chú ý/cẩn thận/lưu...
  • きをとおくさせる

    [ 気を遠くさせる ] adj-na chát óc
  • きをうえる

    [ 木を植える ] n trồng cây
  • きをもむ

    [ 気をもむ ] adj-na thấp thỏm
  • きをゆれる

    [ 木を揺れる ] exp rung cây
  • きも

    Mục lục 1 [ 肝 ] 1.1 n 1.1.1 gan 2 [ 胆 ] 2.1 v5r 2.1.1 mật [ 肝 ] n gan 酒を飲み過ぎると肝(臓)を悪くする: Nếu uống quá nhiều...
  • きもち

    Mục lục 1 [ 気持ち ] 1.1 n 1.1.1 tâm địa/tính tình/tâm tính/tấm lòng/tâm trạng 1.1.2 cảm giác/cảm tình [ 気持ち ] n tâm...
  • きもちがいい

    [ 気持ちがいい ] n dễ chịu
  • きもちがわるい

    [ 気持ちが悪い ] n khó chịu
  • きもったま

    [ 肝っ玉 ] n sự can đảm/sự dũng cảm/lòng dũng cảm/dũng khí/can đảm/dũng cảm 肝っ玉の太い男: Người đàn ông dũng cảm...
  • きもの

    [ 着物 ] n áo kimono/kimono 色彩豊かで様式化した着物: Áo kimono đã cách điệu hóa và nhiều màu sắc 着物についてお問い合わせをありがとうございます:...
  • きもののつつみ

    [ 着物の包み ] n bao áo
  • きもののすそ

    [ 着物の裾 ] n vạt áo
  • きものをぬう

    Mục lục 1 [ 着物を縫う ] 1.1 n 1.1.1 vá áo 1.1.2 may áo [ 着物を縫う ] n vá áo may áo
  • きものをひっぱる

    [ 着物を引張る ] n níu áo
  • きものをまとう

    [ 着物をまとう ] n choàng áo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top