Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きらきら

Mục lục

adv

lấp lánh
星が~(と)光る。: Sao sáng lấp lánh.
彼女の目は激怒のあまりきらきら輝いていた: mắt của cô ấy lấp lánh sự giận giữ
明るい光の中で金がきらきら輝いていた: vàng lấp lánh trong ánh sáng
ダイヤモンドのきらきら: sự lấp lánh của kim cương

n

sự lấp lánh/lấp lánh

Xem thêm các từ khác

  • きらきらする

    lóe sáng/chiếu ánh sáng lấp lánh, thấp thoáng, ~した光: ánh sáng lấp lánh
  • くき

    cọng/cuống, イネ科の雑草(の茎): (cọng) cỏ mần trầu, ほふく茎: cuống rễ, アスパラガスの若い茎: cọng măng tây...
  • くぐる

    trốn/tránh, かなり深くまで潜る: chốn thật sâu, こたつに潜る: trốn dưới bàn, シーツの間に潜る: trốn giữa các lớp,...
  • くちげんか

    sự cãi nhau/sự cãi vã/khẩu chiến/cãi nhau/cãi vã/khẩu chiến/đấu khẩu, cãi nhau/cãi vã/khẩu chiến/đấu khẩu, cãi nhau/khẩu...
  • くし

    que, lược chải đầu/lược, lược, xiên, プラスチックの櫛: lược chải đầu bằng nhựa, 骨製の櫛: lược chải đầu...
  • くしょう

    nụ cười cay đắng, cười cay đắng,  ~ を漏らす: cười cay đắng, ~に苦笑する: cười cay đắng trước điều gì...
  • くノ一

    ninja nữ, ninja nữ
  • くろぐろ

    màu đen thẫm, màu đen thẫm
  • くろかも

    quyên
  • くんしょう

    huy chương, huân chương, (人)の誇りを示す勲章: huân chương thể hiện niềm tự hào của (ai), 死後に授与される勲章: huân...
  • dụng cụ, ガラス切り(具): dụng cụ cắt kính, 調理器(具): dụng cụ nấu ăn, 防音保護具(耳に付ける): dụng cụ...
  • ぐたぐた

    mệt mỏi/rũ rượi, sự mệt mỏi/sự rũ rượi, ぐたぐたになるまで: cho đến lúc mệt rũ rượi ra
  • ぐち

    sự than thở/sự than vãn/sự cằn nhằn/than thở/than vãn/cằn nhằn, than thở/than vãn/cằn nhằn, うんざりする愚痴 :...
  • ぐつぐつ

    sôi lục bục, ぐつぐついう鍋: xoong sôi lục bục, ぐつぐつ煮える: đun sôi lục bục, 火を少し弱めてくれる?コトコト煮る位でいいの。グツグツさせたら駄目なの。:...
  • ぐふう

    bão táp/bão/bão lớn
  • ぐい

    ngụ ý
  • ぐう

    người chồng hoặc vợ/bạn đời, hiếm khi/thi thoảng/hiếm thấy, số chẵn/cặp/đôi, 偶々核 : hạt nhân hiếm thấy,...
  • ぐうぞう

    tượng/tượng phật/thần tượng/biểu tượng, アメリカ人の偶像: tượng người mỹ, 公民権運動の偶像: tượng phong trào...
  • ぐれる

    đi lạc đường/đi lang thang/lầm đường lạc lối, ぐれた若者: thanh niên lầm đường lạc lối
  • ぐん

    quận, huyện/quần thể/nhóm/đàn/lũ, quần thể/nhóm/đàn/lũ, quân đội/đội quân, huyện, nhóm [group], カウォーサ湖群 :...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top