Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きり

Mục lục

[ 切り ]

n

giới hạn/ranh giới/nơi kết thúc/dấu chấm câu/câu kết thúc/hạn cuối
参加申込締め切り :Hạn chót đăng ký tham gia.
原稿の提出締め切り :Hạn chót nộp bản thảo
cắt/thái
タマネギのみじん切り :Xắt hành tây thành từng miếng
牛肉の厚切り :Thái thịt bò thành từng miếng

suf

tất cả là đây/chỉ/chỉ có

suf

từ khi/từ lúc
あれっきりあの人に合いません: từ khi đó tôi không gặp lại anh ta nữa

vs

tiêm

Xem thêm các từ khác

  • きりきり

    đồng thời/ngay lập tức/không chậm trễ/có sẵn, 夏は食物がきりきり: mùa hè thức ăn ê hề, lúc nào cũng có sẵn, いいニュースがあるから、きりきり電話を下さい:...
  • きめい

    quí danh
  • きめいする

    ghi tên, biên tên
  • きれい

    thanh khiết/sạch sẽ/trong lành, đẹp/đẹp đẽ/kỳ lệ/kiều diễm, cao thượng/quyến rũ/bóng bẩy, hoàn toàn/sạch sành sanh/sạch/sạch...
  • きゃく

    người khách/khách, 客を招く: chiêu đãi khách, 電車の客: khách đi xe
  • きよい

    trong troẻ, trong sạch/tinh khiết/ trong trắng, quý tộc/quý phái/trong sáng/trong sạch, cảm giác thoải mái khi mặc quần áo,...
  • きよう

    tinh xảo/khéo léo/khéo tay/khéo/có kỹ xảo/có tay nghề/giỏi, khéo léo, sự khéo léo, sự tinh xảo, 私は手先の器用な人を探しています:...
  • きん

    kin/ổ, tiền/vàng, vàng [gold], 半斤のパンでもないよりはまし: một nửa ổ bánh mì vẫn còn tốt hơn là không có gì, 食パン一斤 :...
  • きんきん

    rít lên/nhức óc/chói tai, tiếng rít lên/tiếng ầm ĩ/tiếng nhức óc/tiếng chói tai/đinh tai, きんきんに冷えたビール: bia...
  • きんてん

    điểm vàng [bullion point]
  • きんぺん

    vùng phụ cận/vùng xung quanh, この ~ にガソリンスタンドがない。: Ở vùng quanh đây không có trạm xăng.
  • きんほんいせい

    bản vị vàng bạc
  • きんし

    sự cấm/sự cấm đoán/cấm/nghiêm cấm/cấm đoán, pháp cấm, cấm chỉ, sự cận thị/tật cận thị/chứng cận thị/cận thị,...
  • きんしつ

    đồng nhất/đồng đều/thuần nhất/bình bình, sự đồng nhất/sự đồng đều/sự thuần nhất, 彼は何事も均質であることを好み、目立ちたいとは思っていない :...
  • きんげん

    bạn chân thành của anh!, ghi chú: đây là cụm từ dùng cuối bức thư
  • きんこう

    cán cân/sự cân bằng/cân bằng, ngoại ô/ngoại thành, 為替相場の均衡: cân bằng tỷ giá hối đoái, 価格均衡: cân bằng...
  • きんごう

    vùng lân cận/ngoại vi, そんなことは近郷でしか起こらないよ: việc này không chỉ xảy ra ở vùng lân cận, 私は都会よりも近郷に住むほうがいい:...
  • きんいろ

    sắc vàng kim/màu vàng ánh kim/màu hoàng kim, màu bạc kim, 金色に輝く太陽 : mặt trời lấp lánh sắc vàng kim, 金色皮膚症:...
  • きんかん

    sự bọc vàng (răng)/bọc vàng, 金冠をかぶせる: bọc vàng, (人)に歯に金冠をかぶせる : bọc vàng răng cho ai đó
  • きんメダル

    huy chương vàng, (競技・試合)において金(メダル)を獲得する: nhận được huy chương vàng trong (thi đấu, trận đấu),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top