- Từ điển Nhật - Việt
きりかえ
Mục lục |
[ 切り替え ]
n
sự thay đổi/sự chuyển đổi/sự thế chỗ/thay đổi/chuyển đổi/thế chỗ/chuyển sang
- 四輪駆動の自動車は二輪から四輪駆動に切り替えられる :Loại xe ô tô 4 bánh được làm từ việc thay thế từ 2 bánh sang 4 bánh
- 大方のひとは職場から家庭への切り替えが難しいようだ :Nhiều người thấy rất khó chấp nhận tình trạng không đi làm và thất nghiệp ở nhà.
sự chuyển mạch/sự đóng ngắt điện/sự bẻ ghi/chuyển mạch/đóng ngắt điện/bẻ ghi/chuyển sang/chuyển/ngắt chuyển
- 私は玄米に切り替えて、野菜をたくさん食べ始めてから、体調が良くなったわ。 :Tôi cảm thấy rất khoẻ sau khi chuyển sang ăn cơm lứt và ăn nhiều rau xanh.
- 誰かが訪ねてくると、意識的にパッと切り替えて明るくなる必要がある。 :Khi có ai đó đến thăm bạn cần phải có thái độ vui vẻ một cách có ý thức.
Tin học
[ 切り換え ]
sự chuyển mạch/sự đóng ngắt điện [switching]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きりかえとき
Tin học [ 切り替え時 ] thời gian đáp ứng [response time] Explanation : Thời gian mà máy tính cần phải có để đáp ứng và thực... -
きりかえし
Mục lục 1 [ 切り返し ] 1.1 / THIẾT PHẢN / 1.2 n 1.2.1 Đường xe lửa hình chữ chi (ở những chỗ dốc) [ 切り返し ] / THIẾT... -
きりかえす
[ 切り返す ] vs vặn tay lái -
きりかえシステム
Tin học [ 切替えシステム ] hệ thống chuyển đổi [change-over system] -
きりかえスイッチ
Kỹ thuật [ 切り替えスイッチ ] công tắc chuyển đổi [changeover switch] -
きりかえる
Tin học [ 切り替える ] chuyển đổi/trao đổi/thay đổi [to switch/to change/to exchange/to convert/to renew/to throw a switch/to replace/to... -
きりすて
Tin học [ 切捨て ] sự cắt xén/sự bỏ bớt/sự cắt bớt [truncation] -
きりすてきのう
Tin học [ 切捨て機能 ] hàm làm tròn xuống [round-down function] -
きりすてる
Mục lục 1 [ 切り捨てる ] 1.1 v1 1.1.1 liệng/ném/quăng/vứt/xả/chặt phá/vứt bỏ/bỏ 2 Tin học 2.1 [ 切り捨てる ] 2.1.1 làm... -
きりすときょう
[ キリスト教 ] adj-na cơ Đốc giáo -
きりトリガそはいれつ
Tin học [ 切取り画素配列 ] mảng điểm đã bị cắt bớt [clipped pel array] -
きりわける
Tin học [ 切り分ける ] tách ra/cách ly/cô lập [to isolate/to cut and divide/to cut up] -
きりもどし
Tin học [ 切戻し ] khôi phục/trở lại nguyên thể [cut back/revert] -
きりもどしなし
Tin học [ 切戻しなし ] không thể khôi phục [non-revertive] -
きりもどしあり
Tin học [ 切戻しあり ] có thể khôi phục [revertive] -
きりん
[ 麒麟 ] n hươu cao cổ 麒麟の首の長さは何メートルもあった: cổ của hươu cao cổ dài tới vài mét -
きりょく
[ 気力 ] n khí lực/nguyên khí/tinh lực/sinh lực/tinh thần/sức lực 気力がたっぷりある: đầy (dồi dào) sinh lực 気力が衰える :... -
きりょう
器量 Dung mạo, tài năng, thể diện -
きりゅう
Mục lục 1 [ 気流 ] 1.1 n 1.1.1 luồng hơi 2 [ 気流 ] 2.1 / KHÍ LƯU / 2.2 n 2.2.1 luồng không khí/luồng khí [ 気流 ] n luồng hơi... -
きめつける
[ 決め付ける ] v1 trách cứ/trách mắng/trách/mắng/quy kết 君が間違っているとは言わないよ。人が間違っていると決め付けるのはやめろと言っているんだ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.