Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きんごう

[ 近郷 ]

n

vùng lân cận/ngoại vi
そんなことは近郷でしか起こらないよ: việc này không chỉ xảy ra ở vùng lân cận
私は都会よりも近郷に住むほうがいい: tôi thích sống ở vùng lân cận (ngoại vi) hơn trung tâm thành phố
もし私たちが田舎に引っ越したら、仕事はどうするの?: nếu chúng ta chuyển đến vùng lân cận (ngoại vi), chúng ta sẽ làm công việc gì?

Xem thêm các từ khác

  • きんいろ

    sắc vàng kim/màu vàng ánh kim/màu hoàng kim, màu bạc kim, 金色に輝く太陽 : mặt trời lấp lánh sắc vàng kim, 金色皮膚症:...
  • きんかん

    sự bọc vàng (răng)/bọc vàng, 金冠をかぶせる: bọc vàng, (人)に歯に金冠をかぶせる : bọc vàng răng cho ai đó
  • きんメダル

    huy chương vàng, (競技・試合)において金(メダル)を獲得する: nhận được huy chương vàng trong (thi đấu, trận đấu),...
  • きんめっき

    mã vàng
  • きんろう

    cần cán, sự cần lao/sự lao động/lao động/làm việc, 勤労の歌: bài ca lao động, 勤労の最大の報酬: phần thưởng lớn...
  • きやく

    quy ước/quy định/quy tắc, qui ước, giao thức/định ước/định chuẩn [protocol/agreement/convention], 会員規約に背く: làm trái...
  • きょき

    sự khóc nức nở/sự khóc than/sự khóc thảm thiết
  • きょく

    cục (quản lý)/đơn vị/ty, khúc/từ (ca nhạc), trạm [station], điểm cực [pole], 連邦捜査局(fbi)のインターネット監視システム:...
  • きょだい

    khổng lồ/phi thường, sự to lớn/sự khổng lồ/sự phi thường, sự vĩ đại/vĩ đại, to lớn/lớn/rộng lớn, vĩ đại, 巨大な波が浜に打ち上げた:...
  • きょどう

    cử động
  • きょえい

    hư vinh/danh hão/phù hoa, 人生における虚栄に浸る: thỏa mãn với danh hão trong cuộc đời, 虚栄の市: phiên chợ phù hoa (tên...
  • きょじょう

    cư trú
  • きょし

    răng cưa, 鋭い鋸歯のある: có răng cưa nhọn, 円鋸歯状: hình răng cưa của đồng yên, 鋸歯状の刃の: của lưỡi gươm có...
  • きょしん

    vô tư/không thiên vị/công bằng, vô tư/sự công bằng/sự không thiên vị, こうした悔恨の歴史を虚心に受け止める: đón...
  • きょしょう

    giáo sư, その分野の巨匠: giáo sư chuyên ngành đó, ピアノの巨匠: giáo sư piano, 文学界の巨匠たち: những vị giáo sư...
  • きょこう

    hư cấu, sự hư cấu, hư cấu, 虚構と現実との境を越える: vượt quá ranh giới giữa hư cấu và hiện thực, 虚構の貨幣:...
  • きょう

    hiệp (hội), sự thưởng thức, bữa nay, hôm nay, ngày hôm nay, (財)ひょうご科学技術協会: hiệp hội khoa học và kỹ thuật...
  • きょうぎ

    tranh đua, cuộc thi đấu/thi đấu/trận thi đấu, thương, sự đàm phán/sự thỏa thuận/sự hội đàm/cuộc thảo luận/đàm...
  • きょうき

    vũ khí nguy hiểm/hung khí, sự vui sướng phát cuồng/sự sung sướng phát cuồng/trạng thái say mê/sung sướng tột độ/vui mừng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top