Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きんせんにどんよく

[ 金銭に貪欲 ]

n

tham nhũng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きんせんのそん

    Kinh tế [ 金銭の損 ] thiệt hại tiền [pecuniary loss]
  • きんせんうえの

    Kinh tế [ 金銭上の ] tài chính tiền tệ [monetary fiscal]
  • きんせんさいけん

    Kinh tế [ 金銭債権 ] trái quyền tiền tệ [monetary claim]
  • きんせんする

    [ 金銭する ] n quyên
  • きんせんをゆする

    [ 金銭をゆする ] n tống tiền
  • きんり

    Mục lục 1 [ 金利 ] 1.1 n 1.1.1 tiền lời 1.1.2 lãi/lãi suất/tiền lãi 2 Kinh tế 2.1 [ 金利 ] 2.1.1 tiền lãi/lãi suất cho vay [interest]...
  • きんりしょう

    Kinh tế [ 金利鞘 ] khoảng chênh lệch lãi [interest margin]
  • きんりょう

    Mục lục 1 [ 斤量 ] 1.1 n 1.1.1 khối lượng/trọng lượng 2 [ 禁猟 ] 2.1 n 2.1.1 cấm săn bắt [ 斤量 ] n khối lượng/trọng lượng...
  • きんりゅうしゅつ

    Kinh tế [ 金流出 ] chảy máu vàng [outflow of gold]
  • きんろうかいきゅう

    Mục lục 1 [ 勤労階級 ] 1.1 / CẦN LAO GIAI CẤP / 1.2 n 1.2.1 giai cấp cần lao/giai cấp lao động [ 勤労階級 ] / CẦN LAO GIAI CẤP...
  • きんよくてき

    [ 禁欲的 ] adj-na khổ hạnh/giản dị 禁欲的で自己犠牲的な生活: cuộc sống giản dị, hy sinh quên mình vì người khác 禁欲的な隠者:...
  • きんよう

    [ 金曜 ] n-adv, n-t, abbr thứ sáu 金曜だよ、仕事を切り上げて飲みに行こう: hôm nay là thứ sáu đấy, ngừng việc và đi...
  • きんようび

    Mục lục 1 [ 金曜日 ] 1.1 n-adv, n-t, abbr 1.1.1 ngày thứ sáu 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 thứ sáu [ 金曜日 ] n-adv, n-t, abbr ngày thứ sáu...
  • きんもつ

    [ 禁物 ] n điều kiêng kỵ/điều cấm kỵ/điều không nên 弱音は禁物: nói thì thầm là điều cấm kỵ (điều kiêng kỵ,...
  • きんやっかん

    Kinh tế [ 金約款 ] điều khoản vàng [gold clause]
  • きんゆ

    Kinh tế [ 禁輸 ] cấm xuất nhập khẩu [embargo] Explanation : 輸出・輸入を禁止すること。
  • きんゆひん

    Kinh tế [ 禁輸品 ] hàng cấm xuất [contraband of export]
  • きんゆう

    Mục lục 1 [ 金融 ] 1.1 n 1.1.1 tài chính/vốn/lưu thông tiền tệ/tín dụng 2 Kinh tế 2.1 [ 金融 ] 2.1.1 khoản tiền cho vay [loan...
  • きんゆうきかん

    Mục lục 1 [ 金融機関 ] 1.1 n 1.1.1 cơ quan tài chính/tổ chức tín dụng 2 Kinh tế 2.1 [ 金融機関 ] 2.1.1 cơ quan tài chính [financial...
  • きんゆうきょうこう

    Kinh tế [ 金融恐慌 ] khủng hoảng tài chính [financial crisis]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top