Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きんろう

Mục lục

[ 勤労 ]

vs

cần cán

n

sự cần lao/sự lao động/lao động/làm việc
勤労の歌: bài ca lao động
勤労の最大の報酬: phần thưởng lớn nhất cho sự lao động
勤労の成果: thành quả lao động
(人)がこれまでに会った誰よりも勤労意欲がある: ai đó có nguyện vọng (mong muốn) được lao động (làm việc) lớn hơn bất cứ ai đã từng gặp
勤労意欲のある労働者: người lao động có mong muốn đượ

Xem thêm các từ khác

  • きやく

    quy ước/quy định/quy tắc, qui ước, giao thức/định ước/định chuẩn [protocol/agreement/convention], 会員規約に背く: làm trái...
  • きょき

    sự khóc nức nở/sự khóc than/sự khóc thảm thiết
  • きょく

    cục (quản lý)/đơn vị/ty, khúc/từ (ca nhạc), trạm [station], điểm cực [pole], 連邦捜査局(fbi)のインターネット監視システム:...
  • きょだい

    khổng lồ/phi thường, sự to lớn/sự khổng lồ/sự phi thường, sự vĩ đại/vĩ đại, to lớn/lớn/rộng lớn, vĩ đại, 巨大な波が浜に打ち上げた:...
  • きょどう

    cử động
  • きょえい

    hư vinh/danh hão/phù hoa, 人生における虚栄に浸る: thỏa mãn với danh hão trong cuộc đời, 虚栄の市: phiên chợ phù hoa (tên...
  • きょじょう

    cư trú
  • きょし

    răng cưa, 鋭い鋸歯のある: có răng cưa nhọn, 円鋸歯状: hình răng cưa của đồng yên, 鋸歯状の刃の: của lưỡi gươm có...
  • きょしん

    vô tư/không thiên vị/công bằng, vô tư/sự công bằng/sự không thiên vị, こうした悔恨の歴史を虚心に受け止める: đón...
  • きょしょう

    giáo sư, その分野の巨匠: giáo sư chuyên ngành đó, ピアノの巨匠: giáo sư piano, 文学界の巨匠たち: những vị giáo sư...
  • きょこう

    hư cấu, sự hư cấu, hư cấu, 虚構と現実との境を越える: vượt quá ranh giới giữa hư cấu và hiện thực, 虚構の貨幣:...
  • きょう

    hiệp (hội), sự thưởng thức, bữa nay, hôm nay, ngày hôm nay, (財)ひょうご科学技術協会: hiệp hội khoa học và kỹ thuật...
  • きょうぎ

    tranh đua, cuộc thi đấu/thi đấu/trận thi đấu, thương, sự đàm phán/sự thỏa thuận/sự hội đàm/cuộc thảo luận/đàm...
  • きょうき

    vũ khí nguy hiểm/hung khí, sự vui sướng phát cuồng/sự sung sướng phát cuồng/trạng thái say mê/sung sướng tột độ/vui mừng...
  • きょうそう

    tranh đua, tranh cạnh, sự cạnh tranh/cạnh tranh/thi đua, cuộc chạy đua, cường tráng/khỏe mạnh, sự cường tráng/sự khỏe...
  • きょうだい

    mố cầu, nơi chải tóc trang điểm của phụ nữ/bàn trang điểm, gương soi, anh em/huynh đệ, chị và em trai, chị em, 鏡台の流し:...
  • きょうちゅう

    trong lòng/tâm trí/nỗi niềm/nỗi lòng, nội hôm nay, (人)の胸中の: trong lòng ai, 人の胸中をよく察する: hiểu rõ (thấu...
  • きょうてん

    pháp tạng
  • きょうど

    độ bền, cườngđộ, cố hương/quê cũ/quê hương/dân dã/địa phương, hung nô, độ bền [strength], ユダヤ人の民族的郷土:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top