Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぎむづける

Mục lục

[ 義務付ける ]

/ NGHĨA VỤ PHÓ /

n

Giao nghĩa vụ/yêu cầu bắt buộc
軍隊に入ること(人)に義務付ける: yêu cầu bắt buộc ai đó tham gia vào quân đội
温室効果ガスの排出削減を先進国に義務付ける: yêu cầu bắt buộc các nước tiên tiến phải cắt giảm lượng khí thải gây ra hiệu ứng nhà kính
~することを各国に義務付ける条約の締結を検討する: nghiên cứu về việc ký kết Hiệp định yêu cầu bắt buộ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぎむりこう

    Kinh tế [ 義務履行 ] thực hiện nghĩa vụ [discharge of an obligation] Category : Luật [法]
  • ぎむをわすれる

    [ 義務を忘れる ] n quên nghĩa vụ
  • きず

    Mục lục 1 [ 傷 ] 1.1 / THƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 vết thương/vết xước/vết sẹo/thương tích/thương tật 2 Kỹ thuật 2.1 [ 傷 ] 2.1.1...
  • きおく

    Mục lục 1 [ 記憶 ] 1.1 n 1.1.1 ức 1.1.2 ký ức 1.1.3 kí ức/trí nhớ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 記憶 ] 2.1.1 bộ nhớ [memory] 3 Tin học...
  • きおくたんい

    Tin học [ 記憶単位 ] đơn vị lưu trữ [storage unit]
  • きおくきこう

    Tin học [ 記憶機構 ] thiết bị lưu trữ [storage (device)] Explanation : Một thiết bị quang học hoặc từ tính bất kỳ có chức...
  • きおくそし

    Tin học [ 記憶素子 ] ô lưu trữ/phần tử lưu trữ [storage cell/storage element]
  • きおくそうち

    Tin học [ 記憶装置 ] bộ nhớ/thiết bị nhớ [storage (device)/memory] Explanation : Nơi lưu trữ sơ cấp của máy tính, như bộ...
  • きおくそうちのほご

    Tin học [ 記憶装置の保護 ] bảo vệ lưu trữ [storage protection]
  • きおくそうちのほごキー

    Tin học [ 記憶装置の保護キー ] khóa bảo vệ lưu trữ [storage protection key]
  • きおくそうちひょうじ

    Tin học [ 記憶装置表示 ] chỉ báo bộ nhớ [memory indication/storage indication]
  • きおくのとどめる

    [ 記憶の留める ] vs lưu niệm
  • きおくばしょ

    Tin học [ 記憶場所 ] vị trí lưu [location]
  • きおくばいたい

    Tin học [ 記憶媒体 ] phương tiện lưu trữ [storage medium]
  • きおくばんち

    Tin học [ 記憶番地 ] vị trí lưu trữ [storage location]
  • きおくほじどうさのひつようなずいじかきこみよみだしめもりー

    [ 記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー ] vs Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động
  • きおくほご

    Tin học [ 記憶保護 ] bảo vệ lưu trữ [storage protection]
  • きおくかいふく

    [ 記憶回復 ] vs hồi ức
  • きおくかんり

    Tin học [ 記憶管理 ] quản lý bộ nhớ [memory management]
  • きおくせる

    Tin học [ 記憶セル ] ô lưu trữ/phần tử lưu trữ [storage cell/storage element]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top