Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぎゃくだいする

[ 逆代する ]

n

dập

Xem thêm các từ khác

  • ぎんか

    tiền xu, 銀貨で払う: trả bằng tiền xu, 銀貨を造るのに適した純度の銀: bạc có độ tinh khiết phù hợp để làm tiền...
  • ぎょうし

    sự tôn kính, nhìn chăm chú/nhìn chằm chằm/nhìn xăm xoi/nhìn lom lom, 仰視恐怖症: bài xích sự tôn kính., 敵意のある凝視:...
  • ぎょうしゃ

    người buôn bán/người kinh doanh/cơ sở kinh doanh, 新聞販売業者: cơ sở kinh doanh bán báo, 旅行業者: cơ sở kinh doanh (buôn...
  • màu vàng/vàng, kì/thời gian, tinh thần/tâm thần, tính cách/lề thói/tính trời sinh/khí độ, tâm lí/tâm tình/tình tự/cảm giác/cảm...
  • きおん

    nhiệt độ, 1月の平均気温: nhiệt độ trung bình trong tháng một (tháng giêng), 今日の最高気温: nhiệt độ cao nhất của...
  • きただいせいよう

    bắc đại tây dương
  • きたい

    sự hiếm có/sự khác thường/hiếm có/khác thường, sự kỳ vọng/sự hy vọng, thân máy bay, thể khí, hơi, thể khí, 希代の犯罪者:...
  • きぎ

    cây cối, nhiều cây/mỗi cây/tất cả các loại cây, 木木が色づく: cây cối đổi màu, 木々で囲まれた家: nhà được bao...
  • きぞく

    quý tộc/dòng dõi quý tộc/vương giả/dòng dõi vương tôn công tử/vương tôn công tử, đài các, quý tộc/vương giả/vương...
  • きぞう

    sự tặng/sự cho/sự biếu/sự biếu tặng/tặng/cho/biếu/biếu tặng, (人)に~を寄贈する: tặng ai cái gì, ~の買い付けや寄贈の手配をする:...
  • きき

    nguy cơ, khủng hoảng, cơ khí, thiết bị/máy móc [equipment], ドル危機: khủng hoảng đồng Đô-la, グローバル危機: khủng...
  • ききょう

    kỳ cục/kỳ quặc/lập dị/quái gở, người lập dị/người kỳ cục/sự lập dị, sự trở về thủ đô/hồi kinh, sự hồi...
  • きぐ

    sự sợ sệt/sự sợ hãi/sợ sệt/sợ hãi, sợ sệt/sợ hãi/nản lòng, vũ khí, dụng cụ/khí cụ, đồ đạc, đồ đạc và...
  • きそく

    qui tắc, qui luật, qui củ, luật lệ, lề luật, kỷ luật, khuôn phép, quy tắc/nội quy, thể lệ, quy tắc/điều lệ/quy định/nội...
  • きそう

    sự tặng/sự cho/sự biếu/sự biếu tặng/tặng/cho/biếu/biếu tặng, tranh giành nhau/ganh đua, cạnh tranh [compete with], 匿名の寄贈:...
  • きそん

    sự hư hại/sự thiệt hại/sự tàn phá/sự tổn thương/sự tổn hại/hư hại/thiệt hại/tàn phá/tổn thương/tổn hại
  • きちょう

    tinh thần chủ yếu/quan điểm cơ bản/phương châm cơ bản, thành phần chủ yếu/thành phần chủ đạo, phi công/cơ trưởng,...
  • きっちり

    sự vừa đúng/sự đúng/tròn, vừa vặn/vừa khớp/đúng đủ, 12時~に昼ご飯を食べる: ăn cơm trưa vào đúng 12 giờ,...
  • きつねさる

    khỉ đàn
  • きてい

    qui ước, qui định, qui chế, điều luật, quy định/quy tắc, thể lệ, qui trình, quy định/quy tắc, quy định [stipulation], ~に関する規定:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top