Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぎょぎょうくみあい

[ 漁業組合 ]

n

phường chài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぎょぎょうけん

    [ 漁業権 ] n quyền ngư nghiệp
  • ぎょく

    Mục lục 1 [ 玉 ] 1.1 / NGỌC / 1.2 n 1.2.1 con Tướng (cờ tướng)/quân Vua (cờ vua)/đồng xu [ 玉 ] / NGỌC / n con Tướng (cờ tướng)/quân...
  • ぎょくじ

    Mục lục 1 [ 玉璽 ] 1.1 vs 1.1.1 bảo ấn 1.2 n 1.2.1 ngọc tỷ [ 玉璽 ] vs bảo ấn n ngọc tỷ
  • ぎょくさい

    [ 玉砕 ] n sự hy sinh oanh liệt/hy sinh oanh liệt/hy sinh anh dũng 一億玉砕: sự hy sinh oanh liệt đáng giá ngàn vàng 玉砕を期する:...
  • ぎょくさいする

    [ 玉砕する ] vs hy sinh oanh liệt/hy sinh anh dũng その島での激戦で, 軍人と住民全員が玉砕したと伝えられている: Người...
  • ぎょくせき

    Mục lục 1 [ 玉石 ] 1.1 / NGỌC THẠCH / 1.2 n 1.2.1 đá cuội [ 玉石 ] / NGỌC THẠCH / n đá cuội (大きな)玉石: đá cuội...
  • ぎょぐん

    [ 魚群 ] n đàn cá 魚群を探知する: dò tìm đàn cá 魚群探知機: máy dò tìm đàn cá
  • ぎょそん

    [ 漁村 ] n làng chài 静かな漁村: làng chài yên tĩnh 俗化していない漁村: làng chài không bị cướp phá 漁村出身の人:...
  • ぎょだい

    Mục lục 1 [ 御題 ] 1.1 / NGỰ ĐỀ / 1.2 n 1.2.1 chủ đề do vua chọn để bình thơ [ 御題 ] / NGỰ ĐỀ / n chủ đề do vua chọn...
  • ぎょっと

    Mục lục 1 n 1.1 sự kinh ngạc/sự giật mình 2 adv 2.1 trạng thái kinh ngạc/giật mình/sửng sốt n sự kinh ngạc/sự giật mình...
  • ぎょっとする

    vs kinh ngạc/giật mình
  • ぎょにく

    [ 魚肉 ] n thịt cá 魚肉ゲル: gel từ thịt cá 私は魚肉のソーセージを好きになったためしがない: tôi chưa bao giờ thích...
  • ぎょぶつ

    Mục lục 1 [ 御物 ] 1.1 / NGỰ VẬT / 1.2 n 1.2.1 kho báu của vua [ 御物 ] / NGỰ VẬT / n kho báu của vua
  • ぎょみん

    Mục lục 1 [ 漁民 ] 1.1 n 1.1.1 ngu dân 1.1.2 dân đánh cá 1.1.3 dân chài [ 漁民 ] n ngu dân dân đánh cá dân chài
  • ぎょえい

    Mục lục 1 [ 御詠 ] 1.1 / NGỰ VỊNH / 1.2 n 1.2.1 thơ do vua sáng tác [ 御詠 ] / NGỰ VỊNH / n thơ do vua sáng tác
  • ぎょえん

    Mục lục 1 [ 御宴 ] 1.1 / NGỰ YẾN / 1.2 n 1.2.1 ngự yến 2 [ 御苑 ] 2.1 / NGỰ UYỂN / 2.2 n 2.2.1 ngự uyển [ 御宴 ] / NGỰ YẾN...
  • ぎょじ

    [ 御璽 ] n ấn triện/triện của vua
  • ぎょじょう

    Mục lục 1 [ 漁場 ] 1.1 / NGƯ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 bãi cá/ngư trường/khu vực đánh cá/bãi đánh cá 2 Kỹ thuật 2.1 [ 漁場 ]...
  • ぎょけい

    Mục lục 1 [ 御慶 ] 1.1 / NGỰ KHÁNH / 1.2 n 1.2.1 lời chúc mừng (năm mới) [ 御慶 ] / NGỰ KHÁNH / n lời chúc mừng (năm mới)
  • ぎょこう

    Kỹ thuật [ 漁港 ] cảng cá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top