Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぎょじょう

Mục lục

[ 漁場 ]

/ NGƯ TRƯỜNG /

n

bãi cá/ngư trường/khu vực đánh cá/bãi đánh cá
よく魚の釣れる漁場: bãi cá có nhiều cá
主要漁場: ngư trường chủ yếu
人工漁場: bãi đánh cá (ngư trường) tự tạo
漁場に被害を与える: gây ảnh hưởng không tốt cho bãi đánh cá (ngư trường)
漁場の拡大を求める: yêu cầu mở rộng ngư trường (bãi đánh cá, bãi cá)
漁場の利用: sử dụng bãi cá
漁場整備計画 : k

Kỹ thuật

[ 漁場 ]

ngư trường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぎょけい

    Mục lục 1 [ 御慶 ] 1.1 / NGỰ KHÁNH / 1.2 n 1.2.1 lời chúc mừng (năm mới) [ 御慶 ] / NGỰ KHÁNH / n lời chúc mừng (năm mới)
  • ぎょこう

    Kỹ thuật [ 漁港 ] cảng cá
  • ぎょい

    Mục lục 1 [ 御衣 ] 1.1 / NGỰ Y / 1.2 n 1.2.1 ngự y [ 御衣 ] / NGỰ Y / n ngự y
  • ぎょう

    Mục lục 1 [ 行 ] 1.1 n 1.1.1 hàng 1.1.2 dòng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 行 ] 2.1.1 hàng ngang/dòng [row] 3 Tin học 3.1 [ 行 ] 3.1.1 dòng/đường/tuyến...
  • ぎょうおくりはば

    Tin học [ 行送り幅 ] giãn cách dòng [line spacing]
  • ぎょうたんそろえ

    Tin học [ 行端揃え ] căn lề [justification (vs)] Explanation : Chỉnh các dòng in trong văn bản thẳng hàng theo lề trái, lề phải...
  • ぎょうぎ

    [ 行儀 ] n cách cư xử 近頃の若者は行儀作法を知らない。: Giới trẻ ngày nay không biết cách cư xử. 道子はとても行儀がよい。:...
  • ぎょうぎさほう

    Mục lục 1 [ 行儀作法 ] 1.1 / HÀNH NGHI TÁC PHÁP / 1.2 n 1.2.1 Phép xã giao/nghi thức xã giao/nghi thức/nghi thức chào hỏi/cách...
  • ぎょうきてん

    Tin học [ 行起点 ] vị trí đầu dòng [line home position]
  • ぎょうちゃく

    Kỹ thuật [ 凝着 ] sự cố kết [cohesion]
  • ぎょうちゃくまもう

    Kỹ thuật [ 凝着摩耗 ] sự mòn do cố kết [adhesive wear]
  • ぎょうちゅう

    Mục lục 1 [ 蟯虫 ] 1.1 / * TRÙNG / 1.2 n 1.2.1 Giun kim [ 蟯虫 ] / * TRÙNG / n Giun kim 蟯虫の寄生: ký sinh của giun kim 蟯虫感染:...
  • ぎょうてん

    Mục lục 1 [ 仰天 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngạc nhiên tột độ/sự thất kinh 2 [ 仰天する ] 2.1 vs 2.1.1 ngạc nhiên tột độ/thất kinh/kinh...
  • ぎょうとう

    Mục lục 1 [ 行頭 ] 1.1 / HÀNH ĐẦU / 1.2 n 1.2.1 đầu hàng/đầu dòng 2 Tin học 2.1 [ 行頭 ] 2.1.1 bắt đầu một dòng-BOL [BOL/beginning...
  • ぎょうねん

    Mục lục 1 [ 行年 ] 1.1 / HÀNH NIÊN / 1.2 n 1.2.1 tuổi khi chết đi/tuổi hưởng thọ/tuổi hưởng dương [ 行年 ] / HÀNH NIÊN /...
  • ぎょうのたかさ

    Tin học [ 行の高さ ] chiều cao của dòng [line height]
  • ぎょうのながさ

    Tin học [ 行の長さ ] chiều dài của dòng [line length]
  • ぎょうのまつび

    Mục lục 1 [ 行の末尾 ] 1.1 / HÀNH MẠT VĨ / 1.2 n 1.2.1 cuối hàng/cuối dòng [ 行の末尾 ] / HÀNH MẠT VĨ / n cuối hàng/cuối...
  • ぎょうのせんとう

    Mục lục 1 [ 行の先頭 ] 1.1 / HÀNH TIÊN ĐẦU / 1.2 n 1.2.1 đầu hàng/đầu dòng [ 行の先頭 ] / HÀNH TIÊN ĐẦU / n đầu hàng/đầu...
  • ぎょうばんごう

    Tin học [ 行番号 ] số hiệu dòng [line number]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top