Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぎょそん

[ 漁村 ]

n

làng chài
静かな漁村: làng chài yên tĩnh
俗化していない漁村: làng chài không bị cướp phá
漁村出身の人: người xuất thân từ làng chài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぎょだい

    Mục lục 1 [ 御題 ] 1.1 / NGỰ ĐỀ / 1.2 n 1.2.1 chủ đề do vua chọn để bình thơ [ 御題 ] / NGỰ ĐỀ / n chủ đề do vua chọn...
  • ぎょっと

    Mục lục 1 n 1.1 sự kinh ngạc/sự giật mình 2 adv 2.1 trạng thái kinh ngạc/giật mình/sửng sốt n sự kinh ngạc/sự giật mình...
  • ぎょっとする

    vs kinh ngạc/giật mình
  • ぎょにく

    [ 魚肉 ] n thịt cá 魚肉ゲル: gel từ thịt cá 私は魚肉のソーセージを好きになったためしがない: tôi chưa bao giờ thích...
  • ぎょぶつ

    Mục lục 1 [ 御物 ] 1.1 / NGỰ VẬT / 1.2 n 1.2.1 kho báu của vua [ 御物 ] / NGỰ VẬT / n kho báu của vua
  • ぎょみん

    Mục lục 1 [ 漁民 ] 1.1 n 1.1.1 ngu dân 1.1.2 dân đánh cá 1.1.3 dân chài [ 漁民 ] n ngu dân dân đánh cá dân chài
  • ぎょえい

    Mục lục 1 [ 御詠 ] 1.1 / NGỰ VỊNH / 1.2 n 1.2.1 thơ do vua sáng tác [ 御詠 ] / NGỰ VỊNH / n thơ do vua sáng tác
  • ぎょえん

    Mục lục 1 [ 御宴 ] 1.1 / NGỰ YẾN / 1.2 n 1.2.1 ngự yến 2 [ 御苑 ] 2.1 / NGỰ UYỂN / 2.2 n 2.2.1 ngự uyển [ 御宴 ] / NGỰ YẾN...
  • ぎょじ

    [ 御璽 ] n ấn triện/triện của vua
  • ぎょじょう

    Mục lục 1 [ 漁場 ] 1.1 / NGƯ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 bãi cá/ngư trường/khu vực đánh cá/bãi đánh cá 2 Kỹ thuật 2.1 [ 漁場 ]...
  • ぎょけい

    Mục lục 1 [ 御慶 ] 1.1 / NGỰ KHÁNH / 1.2 n 1.2.1 lời chúc mừng (năm mới) [ 御慶 ] / NGỰ KHÁNH / n lời chúc mừng (năm mới)
  • ぎょこう

    Kỹ thuật [ 漁港 ] cảng cá
  • ぎょい

    Mục lục 1 [ 御衣 ] 1.1 / NGỰ Y / 1.2 n 1.2.1 ngự y [ 御衣 ] / NGỰ Y / n ngự y
  • ぎょう

    Mục lục 1 [ 行 ] 1.1 n 1.1.1 hàng 1.1.2 dòng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 行 ] 2.1.1 hàng ngang/dòng [row] 3 Tin học 3.1 [ 行 ] 3.1.1 dòng/đường/tuyến...
  • ぎょうおくりはば

    Tin học [ 行送り幅 ] giãn cách dòng [line spacing]
  • ぎょうたんそろえ

    Tin học [ 行端揃え ] căn lề [justification (vs)] Explanation : Chỉnh các dòng in trong văn bản thẳng hàng theo lề trái, lề phải...
  • ぎょうぎ

    [ 行儀 ] n cách cư xử 近頃の若者は行儀作法を知らない。: Giới trẻ ngày nay không biết cách cư xử. 道子はとても行儀がよい。:...
  • ぎょうぎさほう

    Mục lục 1 [ 行儀作法 ] 1.1 / HÀNH NGHI TÁC PHÁP / 1.2 n 1.2.1 Phép xã giao/nghi thức xã giao/nghi thức/nghi thức chào hỏi/cách...
  • ぎょうきてん

    Tin học [ 行起点 ] vị trí đầu dòng [line home position]
  • ぎょうちゃく

    Kỹ thuật [ 凝着 ] sự cố kết [cohesion]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top