- Từ điển Nhật - Việt
ぎん
Mục lục |
[ 銀 ]
/ NGÂN /
n
bạc
- 彼は妻に銀の指輪をあげた: anh ta đã tặng vợ một chiếc nhẫn bạc
- 銀貨: tiền xu bằng bạc
- 金属銀 : kim loại bạc
- 工業用銀 : bạc dùng cho công nghiệp
- 酸化銀: oxít bạc
- 自然銀 : bạc tự nhiên
Kỹ thuật
[ 銀 ]
bạc [silver]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ぎんてん
Kỹ thuật [ 銀点 ] mắt cá/điểm bạc [fish eye] Category : hàn [溶接] Explanation : Tên lỗi hàn. 銀白色の魚の目のような、溶着金属表面に現れる欠陥。 -
ぎんぱい
[ 銀杯 ] n cúp bạc 銀杯・木杯: cúp vàng, cúp bạc 桐紋銀杯: cúp bạc có trang trí hoa cúc 銀杯を勝ち取る: giành được... -
ぞんぶんに
[ 存分に ] n một cách tự do/tùy thích/theo ý muốn -
ぎんほんいせい
Kinh tế [ 銀本位制 ] bản vị bạc [silver standard] -
ぎんみ
[ 吟味 ] n sự nếm/sự nếm thử/sự xem xét kỹ càng/sự giám định 品質の ~: sự giám định chất lượng -
ぎんが
[ 銀河 ] n ngân hà/thiên hà わい小楕円体銀河: thiên hà có hình ellip nhỏ xíu ガスとちりからなる明るい環が取り巻く銀河:... -
ぎんがみ
[ 銀紙 ] n giấy bạc/tiền giấy/ngân phiếu 贋造銀紙: ngân phiếu giả 銀紙の回収 : sự thu hồi lại ngân phiếu -
ぎんえい
[ 吟詠 ] n sự đọc thuộc lòng bài thơ/sự ngâm thơ -
ぞんじる
[ 存じる ] v1, hum biết/biết đến -
ぎんざ
[ 銀座 ] n Ginza 銀座で夕べを(人)とともに過ごす : tôi thích ăn tối ở Ginza cùng với ai đó 銀座でゴダールの映画をやっている:... -
ぞんざい
Mục lục 1 adj-na 1.1 khinh suất/cẩu thả 2 n 2.1 sự khinh suất/cẩu thả adj-na khinh suất/cẩu thả ~に扱って壊す: sử... -
ぞんざいな
n lỏng chỏng -
ぞんざいにやる
n vá víu -
ぎんこう
Mục lục 1 [ 銀行 ] 1.1 n 1.1.1 nhà băng 1.1.2 ngân hàng 2 [ 銀鉱 ] 2.1 n 2.1.1 mỏ vàng 2.1.2 mỏ bạc 3 Kinh tế 3.1 [ 銀行 ] 3.1.1... -
ぎんこうぎょうかい
Kinh tế [ 銀行業界 ] giới ngân hàng [banking interest] -
ぎんこうぎょうむ
Kinh tế [ 銀行業務 ] nghiệp vụ ngân hàng/dịch vụ ngân hàng [banking business/banking transaction/banking facilities] -
ぎんこうつうか
Kinh tế [ 銀行通貨 ] giấy bạc ngân hàng [bank currency/bank note] -
ぎんこうてがた
Kinh tế [ 銀行手形 ] hối phiếu ngân hàng [bank bill/bank draft] -
ぎんこうてがたわりびき
Kinh tế [ 銀行手形割引 ] chiết khấu danh nghĩa/chiết khấu không hợp lý/chiết khấu ngoài [bank discount] -
ぎんこうてすうりょう
Kinh tế [ 銀行手数料 ] phí ngân hàng [bank charges/bank commission]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.