Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くいずをだす

[ クイズを出す ]

exp

đố/ra câu đố
クイズ番組の回答者: Người trả lời chương trình câu đố.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • くいぞめ

    Mục lục 1 [ 食い初め ] 1.1 / THỰC SƠ / 1.2 n 1.2.1 lễ cai sữa cho trẻ [ 食い初め ] / THỰC SƠ / n lễ cai sữa cho trẻ
  • くいき

    Mục lục 1 [ 区域 ] 1.1 n 1.1.1 khu vực/phạm vi/lĩnh vực/khối 1.1.2 địa hạt 2 Tin học 2.1 [ 区域 ] 2.1.1 vùng/khu vực [area (e.g....
  • くいちがい

    [ 食い違い ] n sự khác biệt/sự mâu thuẫn/sự không thống nhất/khác biệt/mâu thuẫn/không thống nhất
  • くいちがう

    [ 食い違う ] v5u không thống nhất/mâu thuẫn/xung đột 意見が食い違う: ý kiến không thống nhất
  • くいつぶす

    [ 食いつぶす ] n đả
  • くいとめる

    [ 食い止める ] v1 ngăn cản 延焼を何とか食い止める: dù gì cũng phải ngăn đám cháy
  • くいどうらく

    Mục lục 1 [ 食い道楽 ] 1.1 / THỰC ĐẠO LẠC / 1.2 n 1.2.1 người sành ăn/sành ăn [ 食い道楽 ] / THỰC ĐẠO LẠC / n người...
  • くいな

    Mục lục 1 adv 1.1 cuốc 2 adv 2.1 đỗ quyên adv cuốc adv đỗ quyên
  • くいしろ

    Mục lục 1 [ 食い代 ] 1.1 / THỰC ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 chi phí ăn uống/tiền ăn [ 食い代 ] / THỰC ĐẠI / n chi phí ăn uống/tiền...
  • くいしんぼう

    Mục lục 1 [ 食いしん坊 ] 1.1 / THỰC PHƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Người tham ăn/người phàm ăn [ 食いしん坊 ] / THỰC PHƯỜNG / n...
  • くいしゅうめんまさつりょく

    Mục lục 1 [ 杭周面摩擦力 ] 1.1 / HÀNG CHU DIỆN MA SÁT LỰC / 1.2 n 1.2.1 lực ma sát tại các mặt trụ tròn [ 杭周面摩擦力...
  • くいけ

    Mục lục 1 [ 食い気 ] 1.1 / THỰC KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Sự ngon miệng [ 食い気 ] / THỰC KHÍ / n Sự ngon miệng
  • くいこむ

    [ 食い込む ] v5m ăn vào/xâm nhập 他の候補者の選挙地盤に食い込む: xâm nhập vào khu vực bầu cử của ứng cử viên khác
  • くいいじ

    Mục lục 1 [ 食い意地 ] 1.1 / THỰC Ý ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 tính háu ăn/háu ăn [ 食い意地 ] / THỰC Ý ĐỊA / n tính háu ăn/háu...
  • くいうち

    [ 杭打ち ] n đóng cọc
  • くいうちき

    Mục lục 1 [ 杭打ち機 ] 1.1 n 1.1.1 máy đóng cọc 2 Kỹ thuật 2.1 [ くい打機 ] 2.1.1 búa đóng [pile hammer] [ 杭打ち機 ] n máy...
  • くいさがる

    [ 食い下がる ] v5r bám vào/kiên trì/theo đến cùng どこまでも食いさがる: dù tới đâu cũng theo đến cùng
  • くいすぎ

    Mục lục 1 [ 食い過ぎ ] 1.1 / THỰC QUÁ / 1.2 n 1.2.1 sự ăn quá nhiều/ăn quá nhiều [ 食い過ぎ ] / THỰC QUÁ / n sự ăn quá...
  • くいもの

    Mục lục 1 [ 食い物 ] 1.1 / THỰC VẬT / 1.2 n 1.2.1 thức ăn/mồi/nguồn nuôi sống [ 食い物 ] / THỰC VẬT / n thức ăn/mồi/nguồn...
  • くいる

    [ 悔いる ] v1 ăn năn/hối hận/hối lỗi 悔いるところなく: không ăn năn hối lỗi 悔いるように: như là hối hận (ăn năn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top