Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くいつぶす

[ 食いつぶす ]

n

đả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • くいとめる

    [ 食い止める ] v1 ngăn cản 延焼を何とか食い止める: dù gì cũng phải ngăn đám cháy
  • くいどうらく

    Mục lục 1 [ 食い道楽 ] 1.1 / THỰC ĐẠO LẠC / 1.2 n 1.2.1 người sành ăn/sành ăn [ 食い道楽 ] / THỰC ĐẠO LẠC / n người...
  • くいな

    Mục lục 1 adv 1.1 cuốc 2 adv 2.1 đỗ quyên adv cuốc adv đỗ quyên
  • くいしろ

    Mục lục 1 [ 食い代 ] 1.1 / THỰC ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 chi phí ăn uống/tiền ăn [ 食い代 ] / THỰC ĐẠI / n chi phí ăn uống/tiền...
  • くいしんぼう

    Mục lục 1 [ 食いしん坊 ] 1.1 / THỰC PHƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Người tham ăn/người phàm ăn [ 食いしん坊 ] / THỰC PHƯỜNG / n...
  • くいしゅうめんまさつりょく

    Mục lục 1 [ 杭周面摩擦力 ] 1.1 / HÀNG CHU DIỆN MA SÁT LỰC / 1.2 n 1.2.1 lực ma sát tại các mặt trụ tròn [ 杭周面摩擦力...
  • くいけ

    Mục lục 1 [ 食い気 ] 1.1 / THỰC KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Sự ngon miệng [ 食い気 ] / THỰC KHÍ / n Sự ngon miệng
  • くいこむ

    [ 食い込む ] v5m ăn vào/xâm nhập 他の候補者の選挙地盤に食い込む: xâm nhập vào khu vực bầu cử của ứng cử viên khác
  • くいいじ

    Mục lục 1 [ 食い意地 ] 1.1 / THỰC Ý ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 tính háu ăn/háu ăn [ 食い意地 ] / THỰC Ý ĐỊA / n tính háu ăn/háu...
  • くいうち

    [ 杭打ち ] n đóng cọc
  • くいうちき

    Mục lục 1 [ 杭打ち機 ] 1.1 n 1.1.1 máy đóng cọc 2 Kỹ thuật 2.1 [ くい打機 ] 2.1.1 búa đóng [pile hammer] [ 杭打ち機 ] n máy...
  • くいさがる

    [ 食い下がる ] v5r bám vào/kiên trì/theo đến cùng どこまでも食いさがる: dù tới đâu cũng theo đến cùng
  • くいすぎ

    Mục lục 1 [ 食い過ぎ ] 1.1 / THỰC QUÁ / 1.2 n 1.2.1 sự ăn quá nhiều/ăn quá nhiều [ 食い過ぎ ] / THỰC QUÁ / n sự ăn quá...
  • くいもの

    Mục lục 1 [ 食い物 ] 1.1 / THỰC VẬT / 1.2 n 1.2.1 thức ăn/mồi/nguồn nuôi sống [ 食い物 ] / THỰC VẬT / n thức ăn/mồi/nguồn...
  • くいる

    [ 悔いる ] v1 ăn năn/hối hận/hối lỗi 悔いるところなく: không ăn năn hối lỗi 悔いるように: như là hối hận (ăn năn,...
  • くい打機

    Kỹ thuật [ くいうちき ] búa đóng [pile hammer]
  • くう

    [ 食う ] v5u, male, vulg ăn/hốc/tọng/đớp/sực/nốc 草を食う: ăn cỏ
  • くうたいおうひょう

    Tin học [ 空対応表 ] ánh xạ trống [empty map]
  • くうき

    [ 空気 ] n không khí/khí ~の周りの汚れた空気: không khí ô nhiễm chung quanh ~ (ガスなどが)充満した空気: không khí...
  • くうきたいや

    Kỹ thuật [ 空気タイヤ ] lốp hơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top