- Từ điển Nhật - Việt
くえんさん
Mục lục |
[ クエン酸 ]
n
A-xít xi-tric
- クエン酸回路酵素: enzym mạch A-xít xi-tric
- クエン酸発酵: lên men A-xít xi-tric
- 無水クエン酸: A-xít xi-tric không có nước
- クエン酸溶液: dung dịch A-xít xi-tric
[ 枸櫞酸 ]
/ CỬ DUYÊN TOAN /
n
A-xít xi-tric
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
くじ
[ 籤 ] n xổ số くじで行く人を決めよう. :Hãy quyết định người nào đi bằng rút thăm くじで 100 万円当たった. :Trúng... -
くじびき
Mục lục 1 [ くじ引 ] 1.1 n 1.1.1 xổ số 2 [ 籤引 ] 2.1 n, uk 2.1.1 việc chơi xổ số/chơi xổ số 3 [ 籤引き ] 3.1 n, uk 3.1.1 việc... -
くじびきをする
[ 籤引きをする ] n, uk xổ số -
くじ引
[ くじびき ] n xổ số くじ引きは月末に行われた: xổ số được tổ chức vào cuối tháng くじ付き債券: vé xổ số -
くじゃく
Mục lục 1 [ 孔雀 ] 1.1 / KHỔNG TƯỚC / 1.2 n 1.2.1 con công trống/con khổng tước [ 孔雀 ] / KHỔNG TƯỚC / n con công trống/con... -
くじゃくみょうおう
Mục lục 1 [ 孔雀妙王 ] 1.1 / KHỔNG TƯỚC DIỆU VƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Khổng Tước Diệu Vương [ 孔雀妙王 ] / KHỔNG TƯỚC DIỆU... -
くじゃくせき
Mục lục 1 [ 孔雀石 ] 1.1 / KHỔNG TƯỚC THẠCH / 1.2 n 1.2.1 Khổng tước thạch/malachit (khoáng chất) [ 孔雀石 ] / KHỔNG TƯỚC... -
くじをひく
Mục lục 1 [ くじを引く ] 1.1 n 1.1.1 rút thăm 1.1.2 bắt thăm [ くじを引く ] n rút thăm bắt thăm -
くじを引く
Mục lục 1 [ くじをひく ] 1.1 n 1.1.1 rút thăm 1.1.2 bắt thăm [ くじをひく ] n rút thăm bắt thăm -
くじょ
Mục lục 1 [ 駆除 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiêu diệt/sự triệt bỏ/sự hủy diệt 2 [ 駆除する ] 2.1 vs 2.1.1 tiêu diệt/triệt bỏ/hủy... -
くじょう
[ 苦情 ] n sự than phiền/lời than phiền ~ を言う: than phiền -
くじょうしょり
Kinh tế [ 苦情処理 ] giải quyết khiếu nại -
くじら
[ 鯨 ] n cá voi しろながす鯨: cá voi xanh 全長_メートルの鯨: cá voi dài bao nhiêu mét 遊泳中の鯨: cá voi lúc đang chơi... -
くじらざ
Mục lục 1 [ くじら座 ] 1.1 / TỌA / 1.2 n 1.2.1 cá voi [ くじら座 ] / TỌA / n cá voi -
くじら座
[ くじらざ ] n cá voi -
くふう
Mục lục 1 [ 工夫 ] 1.1 n 1.1.1 công sức/công phu/lao tâm khổ tứ/đào sâu nghiên cứu 2 [ 工夫する ] 2.1 vs 2.1.1 bỏ công sức/nghĩ... -
くしがたバイト
Kỹ thuật [ くし形バイト ] dao cắt ren [chasing tool] -
くし形バイト
Kỹ thuật [ くしがたバイト ] dao cắt ren [chasing tool] -
くしゃくしゃ
Mục lục 1 adj-na, adv 1.1 nhàu nát/nhăn nhúm/dúm dó 2 n 2.1 sự nhàu nát/sự nhăn nhúm/sự rối bù adj-na, adv nhàu nát/nhăn nhúm/dúm... -
くしゃくしゃする
Mục lục 1 n 1.1 rũ rượi 2 vs 2.1 trở nên nhàu nát/nhăn nhúm/dúm dó/nhăn/nhàu/nhàu nhĩ 3 vs 3.1 trở nên rối rắm/rối bời...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.