Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くかんコンベヤー

Kỹ thuật

[ 区間コンベヤー ]

dây chuyền trung gian [middle conveyor]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • くせ

    Mục lục 1 [ 癖 ] 1.1 n 1.1.1 thói hư/tật xấu 1.2 v5m 1.2.1 tật 1.3 v5m 1.3.1 tật xấu [ 癖 ] n thói hư/tật xấu 癖になる: thành...
  • くせに

    n dù/mặc dầu/lại còn/ngay cả あなただって同じのくせに: ngay cả mày cũng thế 分かってるくせに: mặc dù hiểu 本当は私の気持ちなんて全然分かってないくせに:...
  • くせげ

    Mục lục 1 [ 癖毛 ] 1.1 / PHÍCH MAO / 1.2 n 1.2.1 tóc xoăn/tóc quăn/tóc sâu [ 癖毛 ] / PHÍCH MAO / n tóc xoăn/tóc quăn/tóc sâu 癖毛の人:...
  • くせん

    Kinh tế [ 苦戦 ] cuộc chiến gian khổ [play hardball]
  • くすくす

    n tiếng cười thầm/tiếng cười khúc khích 彼はジョークを聞いてくすくすと笑った: anh ta cười khúc khích khi nghe câu...
  • くすくすわらう

    Mục lục 1 [ くすくす笑う ] 1.1 / TIẾU / 1.2 v5r 1.2.1 cười khúc khích/cười rúc rích [ くすくす笑う ] / TIẾU / v5r cười...
  • くすくす笑う

    [ くすくすわらう ] v5r cười khúc khích/cười rúc rích くすくす笑いながら(人)の肩に崩れかかる: vừa cười khúc...
  • くすぐったい

    [ 擽ったい ] adj, uk có máu buồn/buồn (khi bị cù, bị thọc lét)
  • くすぐる

    Mục lục 1 [ 擽る ] 1.1 v5r, uk 1.1.1 buồn (khi bị cù, bị thọc lét) 1.2 n 1.2.1 nhột 1.3 n 1.3.1 thọc léc [ 擽る ] v5r, uk buồn...
  • くすのき

    Mục lục 1 [ 楠 ] 1.1 / NAM / 1.2 n 1.2.1 cây long não 2 [ 楠の木 ] 2.1 / NAM MỘC / 2.2 n 2.2.1 cây long não [ 楠 ] / NAM / n cây long não...
  • くすぶる

    n hiu hắt
  • くすみ

    Mục lục 1 n 1.1 sự tối tăm/sự u ám/sự ảm đạm/sự ô uế/sự nhiễm bẩn 2 adj-no 2.1 tối tăm/u ám/ảm đạm/ô uế/tối...
  • くすり

    Mục lục 1 [ 薬 ] 1.1 n 1.1.1 thuốc 1.1.2 dược [ 薬 ] n thuốc 薬を飲む: uống thuốc この薬はよく利く: thuốc này rất công...
  • くすりだい

    Mục lục 1 [ 薬代 ] 1.1 / DƯỢC ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 chi phí thuốc men [ 薬代 ] / DƯỢC ĐẠI / n chi phí thuốc men
  • くすりのちから

    Mục lục 1 [ 薬の力 ] 1.1 / DƯỢC LỰC / 1.2 n 1.2.1 hiệu lực của thuốc/hiệu quả của thuốc [ 薬の力 ] / DƯỢC LỰC / n hiệu...
  • くすりのぶんりょう

    [ 薬の分量 ] n liều thuốc (人)の薬の分量を誤る: đưa nhầm liều thuốc cho ai
  • くすりばこ

    Mục lục 1 [ 薬箱 ] 1.1 / DƯỢC TƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 hộp thuốc [ 薬箱 ] / DƯỢC TƯƠNG / n hộp thuốc
  • くすりびん

    Mục lục 1 [ 薬瓶 ] 1.1 / DƯỢC BÌNH / 1.2 n 1.2.1 chai thuốc/bình thuốc [ 薬瓶 ] / DƯỢC BÌNH / n chai thuốc/bình thuốc インスリンの薬瓶:...
  • くすりをつける

    Mục lục 1 [ 薬をつける ] 1.1 n 1.1.1 rịt thuốc 1.1.2 bó thuốc [ 薬をつける ] n rịt thuốc bó thuốc
  • くすりをぬる

    Mục lục 1 [ 薬をぬる ] 1.1 n 1.1.1 xoa thuốc 2 [ 薬を塗る ] 2.1 n 2.1.1 thoa thuốc [ 薬をぬる ] n xoa thuốc [ 薬を塗る ] n thoa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top