Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くさび

Mục lục

[]

/ TIẾT /

n

đinh ghim
~の楔状の部分切除 :cắt bỏ phần hình ghim của ~
骨間楔間靱帯 :Dây chằng giữa các khớp xương

Kỹ thuật

cái nêm/cái chêm [wedge]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • くさび効果

    Kỹ thuật [ くさびこうか ] hiệu ứng nêm/tác dụng nêm [wedge effect]
  • くさびがた

    Mục lục 1 [ 楔形 ] 1.1 / TIẾT HÌNH / 1.2 n 1.2.1 hình cái nêm [ 楔形 ] / TIẾT HÌNH / n hình cái nêm 楔形燃焼室 :Buồng đốt...
  • くさびこうか

    Kỹ thuật [ くさび効果 ] hiệu ứng nêm/tác dụng nêm [wedge effect]
  • くさびさよう

    Kỹ thuật [ くさび作用 ] hiệu ứng nêm/tác dụng nêm [wedge effect]
  • くさび作用

    Kỹ thuật [ くさびさよう ] hiệu ứng nêm/tác dụng nêm [wedge effect]
  • くさびをうちこむ

    [ くさびを打ち込む ] v1 chêm
  • くさびを打ち込む

    [ くさびをうちこむ ] v1 chêm
  • くさぶき

    Mục lục 1 [ 草葺き ] 1.1 / THẢO TẬP / 1.2 n 1.2.1 sự lợp lá/lợp lá [ 草葺き ] / THẢO TẬP / n sự lợp lá/lợp lá 草葺きの家:...
  • くさぶきのいえ

    [ 草ぶきの家 ] n nhà lá
  • くさぶえ

    Mục lục 1 [ 草笛 ] 1.1 / THẢO ĐỊCH / 1.2 n 1.2.1 ống sáo làm từ cỏ [ 草笛 ] / THẢO ĐỊCH / n ống sáo làm từ cỏ 草笛を吹く:...
  • くさぼうき

    Mục lục 1 [ 草箒 ] 1.1 / THẢO TRỬU / 1.2 n 1.2.1 cây đậu chổi [ 草箒 ] / THẢO TRỬU / n cây đậu chổi
  • くさみ

    Mục lục 1 [ 臭み ] 1.1 / XÚ / 1.2 n 1.2.1 mùi hôi thối/mùi hôi/mùi thối [ 臭み ] / XÚ / n mùi hôi thối/mùi hôi/mùi thối
  • くさごえ

    Mục lục 1 [ 草肥 ] 1.1 / THẢO PHÌ / 1.2 n 1.2.1 phân hữu cơ/phân xanh [ 草肥 ] / THẢO PHÌ / n phân hữu cơ/phân xanh
  • くさい

    Mục lục 1 [ 臭い ] 1.1 vs 1.1.1 tanh tưởi 1.1.2 hôi thối 1.1.3 hoi 1.2 adj 1.2.1 thối/hôi/tanh [ 臭い ] vs tanh tưởi hôi thối hoi...
  • くさいにおい

    [ 臭い匂い ] n mùi hôi
  • くさいろ

    Mục lục 1 [ 草色 ] 1.1 / THẢO SẮC / 1.2 n 1.2.1 màu xanh lục thẫm [ 草色 ] / THẢO SẮC / n màu xanh lục thẫm 草色の: thuộc...
  • くさいやつ

    Mục lục 1 [ 臭い奴 ] 1.1 / XÚ NÔ / 1.2 n 1.2.1 thằng cha đáng ngờ [ 臭い奴 ] / XÚ NÔ / n thằng cha đáng ngờ
  • くさかり

    Mục lục 1 [ 草刈り ] 1.1 / THẢO NGẢI / 1.2 n 1.2.1 sự cắt cỏ/cắt cỏ [ 草刈り ] / THẢO NGẢI / n sự cắt cỏ/cắt cỏ 草刈りがまを使う:...
  • くさかりき

    Kỹ thuật [ 草刈機 ] máy cắt cỏ Category : nông nghiệp [農業]
  • くさかんむり

    [ 草冠 ] n mũ miện bằng cỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top