Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くさる

Mục lục

[ 腐る ]

v5r

thối rữa/thiu/hỏng/ung
牛乳が腐ってしまった:sữa bị hỏng mất rồi
卵腐ったにおい: mùi trứng ung
木が腐った: gỗ mục
thối
thiu thối
suy đồi
(主語)のせいで~が腐る: suy đồi do cái gì
頭から腐る: suy đồi từ đầu óc trở đi
内部から腐る: suy đồi từ bên trong trở đi
腐るほどお金を得る:kiếm tiền đến mức biến chất
buồn chán
試験に落ちて腐っている: đang buồn chán vì thi trượt

v2

mục nát/thối rữa
リンゴは地面に落ちて腐り始めた: những quả táo bắt đầu thối rữa sau khi rơi xuống đất
中から腐る: thối rữa từ bên trong

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • くさむら

    Mục lục 1 [ 草むら ] 1.1 n 1.1.1 bụi cây 1.1.2 bụi [ 草むら ] n bụi cây bụi
  • くかく

    Mục lục 1 [ 区画 ] 1.1 n 1.1.1 khu vực/phạm vi/vùng đất/khu đất 2 [ 区画する ] 2.1 vs 2.1.1 quy hoạch đất đai/phân chia ranh...
  • くかん

    Mục lục 1 [ 区間 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 đoạn/phân đoạn/khoảng/khoảng cách 2 Tin học 2.1 [ 区間 ] 2.1.1 đoạn/phân đoạn [dimension/segment]...
  • くかんすいてい

    Kỹ thuật [ 区間推定 ] ước lượng khoảng [interval estimation]
  • くかんコンベヤー

    Kỹ thuật [ 区間コンベヤー ] dây chuyền trung gian [middle conveyor]
  • くせ

    Mục lục 1 [ 癖 ] 1.1 n 1.1.1 thói hư/tật xấu 1.2 v5m 1.2.1 tật 1.3 v5m 1.3.1 tật xấu [ 癖 ] n thói hư/tật xấu 癖になる: thành...
  • くせに

    n dù/mặc dầu/lại còn/ngay cả あなただって同じのくせに: ngay cả mày cũng thế 分かってるくせに: mặc dù hiểu 本当は私の気持ちなんて全然分かってないくせに:...
  • くせげ

    Mục lục 1 [ 癖毛 ] 1.1 / PHÍCH MAO / 1.2 n 1.2.1 tóc xoăn/tóc quăn/tóc sâu [ 癖毛 ] / PHÍCH MAO / n tóc xoăn/tóc quăn/tóc sâu 癖毛の人:...
  • くせん

    Kinh tế [ 苦戦 ] cuộc chiến gian khổ [play hardball]
  • くすくす

    n tiếng cười thầm/tiếng cười khúc khích 彼はジョークを聞いてくすくすと笑った: anh ta cười khúc khích khi nghe câu...
  • くすくすわらう

    Mục lục 1 [ くすくす笑う ] 1.1 / TIẾU / 1.2 v5r 1.2.1 cười khúc khích/cười rúc rích [ くすくす笑う ] / TIẾU / v5r cười...
  • くすくす笑う

    [ くすくすわらう ] v5r cười khúc khích/cười rúc rích くすくす笑いながら(人)の肩に崩れかかる: vừa cười khúc...
  • くすぐったい

    [ 擽ったい ] adj, uk có máu buồn/buồn (khi bị cù, bị thọc lét)
  • くすぐる

    Mục lục 1 [ 擽る ] 1.1 v5r, uk 1.1.1 buồn (khi bị cù, bị thọc lét) 1.2 n 1.2.1 nhột 1.3 n 1.3.1 thọc léc [ 擽る ] v5r, uk buồn...
  • くすのき

    Mục lục 1 [ 楠 ] 1.1 / NAM / 1.2 n 1.2.1 cây long não 2 [ 楠の木 ] 2.1 / NAM MỘC / 2.2 n 2.2.1 cây long não [ 楠 ] / NAM / n cây long não...
  • くすぶる

    n hiu hắt
  • くすみ

    Mục lục 1 n 1.1 sự tối tăm/sự u ám/sự ảm đạm/sự ô uế/sự nhiễm bẩn 2 adj-no 2.1 tối tăm/u ám/ảm đạm/ô uế/tối...
  • くすり

    Mục lục 1 [ 薬 ] 1.1 n 1.1.1 thuốc 1.1.2 dược [ 薬 ] n thuốc 薬を飲む: uống thuốc この薬はよく利く: thuốc này rất công...
  • くすりだい

    Mục lục 1 [ 薬代 ] 1.1 / DƯỢC ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 chi phí thuốc men [ 薬代 ] / DƯỢC ĐẠI / n chi phí thuốc men
  • くすりのちから

    Mục lục 1 [ 薬の力 ] 1.1 / DƯỢC LỰC / 1.2 n 1.2.1 hiệu lực của thuốc/hiệu quả của thuốc [ 薬の力 ] / DƯỢC LỰC / n hiệu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top