Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くじ

[]

n

xổ số
くじで行く人を決めよう. :Hãy quyết định người nào đi bằng rút thăm
くじで 100 万円当たった. :Trúng xổ số trị giá 1triệu yên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • くじびき

    Mục lục 1 [ くじ引 ] 1.1 n 1.1.1 xổ số 2 [ 籤引 ] 2.1 n, uk 2.1.1 việc chơi xổ số/chơi xổ số 3 [ 籤引き ] 3.1 n, uk 3.1.1 việc...
  • くじびきをする

    [ 籤引きをする ] n, uk xổ số
  • くじ引

    [ くじびき ] n xổ số くじ引きは月末に行われた: xổ số được tổ chức vào cuối tháng くじ付き債券: vé xổ số
  • くじゃく

    Mục lục 1 [ 孔雀 ] 1.1 / KHỔNG TƯỚC / 1.2 n 1.2.1 con công trống/con khổng tước [ 孔雀 ] / KHỔNG TƯỚC / n con công trống/con...
  • くじゃくみょうおう

    Mục lục 1 [ 孔雀妙王 ] 1.1 / KHỔNG TƯỚC DIỆU VƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Khổng Tước Diệu Vương [ 孔雀妙王 ] / KHỔNG TƯỚC DIỆU...
  • くじゃくせき

    Mục lục 1 [ 孔雀石 ] 1.1 / KHỔNG TƯỚC THẠCH / 1.2 n 1.2.1 Khổng tước thạch/malachit (khoáng chất) [ 孔雀石 ] / KHỔNG TƯỚC...
  • くじをひく

    Mục lục 1 [ くじを引く ] 1.1 n 1.1.1 rút thăm 1.1.2 bắt thăm [ くじを引く ] n rút thăm bắt thăm
  • くじを引く

    Mục lục 1 [ くじをひく ] 1.1 n 1.1.1 rút thăm 1.1.2 bắt thăm [ くじをひく ] n rút thăm bắt thăm
  • くじょ

    Mục lục 1 [ 駆除 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiêu diệt/sự triệt bỏ/sự hủy diệt 2 [ 駆除する ] 2.1 vs 2.1.1 tiêu diệt/triệt bỏ/hủy...
  • くじょう

    [ 苦情 ] n sự than phiền/lời than phiền  ~ を言う: than phiền
  • くじょうしょり

    Kinh tế [ 苦情処理 ] giải quyết khiếu nại
  • くじら

    [ 鯨 ] n cá voi しろながす鯨: cá voi xanh 全長_メートルの鯨: cá voi dài bao nhiêu mét 遊泳中の鯨: cá voi lúc đang chơi...
  • くじらざ

    Mục lục 1 [ くじら座 ] 1.1 / TỌA / 1.2 n 1.2.1 cá voi [ くじら座 ] / TỌA / n cá voi
  • くじら座

    [ くじらざ ] n cá voi
  • くふう

    Mục lục 1 [ 工夫 ] 1.1 n 1.1.1 công sức/công phu/lao tâm khổ tứ/đào sâu nghiên cứu 2 [ 工夫する ] 2.1 vs 2.1.1 bỏ công sức/nghĩ...
  • くしがたバイト

    Kỹ thuật [ くし形バイト ] dao cắt ren [chasing tool]
  • くし形バイト

    Kỹ thuật [ くしがたバイト ] dao cắt ren [chasing tool]
  • くしゃくしゃ

    Mục lục 1 adj-na, adv 1.1 nhàu nát/nhăn nhúm/dúm dó 2 n 2.1 sự nhàu nát/sự nhăn nhúm/sự rối bù adj-na, adv nhàu nát/nhăn nhúm/dúm...
  • くしゃくしゃする

    Mục lục 1 n 1.1 rũ rượi 2 vs 2.1 trở nên nhàu nát/nhăn nhúm/dúm dó/nhăn/nhàu/nhàu nhĩ 3 vs 3.1 trở nên rối rắm/rối bời...
  • くしゃみ

    Mục lục 1 [ 嚏 ] 1.1 n, uk 1.1.1 sự hắt hơi/cái hắt hơi/hắt hơi/hắt xì hơi 1.2 vs 1.2.1 bệnh hắt hơi [ 嚏 ] n, uk sự hắt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top