Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くじらざ

Mục lục

[ くじら座 ]

/ TỌA /

n

cá voi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • くじら座

    [ くじらざ ] n cá voi
  • くふう

    Mục lục 1 [ 工夫 ] 1.1 n 1.1.1 công sức/công phu/lao tâm khổ tứ/đào sâu nghiên cứu 2 [ 工夫する ] 2.1 vs 2.1.1 bỏ công sức/nghĩ...
  • くしがたバイト

    Kỹ thuật [ くし形バイト ] dao cắt ren [chasing tool]
  • くし形バイト

    Kỹ thuật [ くしがたバイト ] dao cắt ren [chasing tool]
  • くしゃくしゃ

    Mục lục 1 adj-na, adv 1.1 nhàu nát/nhăn nhúm/dúm dó 2 n 2.1 sự nhàu nát/sự nhăn nhúm/sự rối bù adj-na, adv nhàu nát/nhăn nhúm/dúm...
  • くしゃくしゃする

    Mục lục 1 n 1.1 rũ rượi 2 vs 2.1 trở nên nhàu nát/nhăn nhúm/dúm dó/nhăn/nhàu/nhàu nhĩ 3 vs 3.1 trở nên rối rắm/rối bời...
  • くしゃみ

    Mục lục 1 [ 嚏 ] 1.1 n, uk 1.1.1 sự hắt hơi/cái hắt hơi/hắt hơi/hắt xì hơi 1.2 vs 1.2.1 bệnh hắt hơi [ 嚏 ] n, uk sự hắt...
  • くしゃみをする

    exp hắt xì hơi
  • くしん

    Mục lục 1 [ 苦心 ] 1.1 n 1.1.1 sự lao tâm khổ tứ/sự siêng năng/sự chuyên cần 1.1.2 khó lòng 2 [ 苦心する ] 2.1 vs 2.1.1 lao...
  • くしんする

    [ 苦心する ] vs chăm lo
  • くい

    Mục lục 1 [ 悔い ] 1.1 n 1.1.1 sự ăn năn/sự hối hận/sự hối lỗi/sự sám hối/sự ân hận/ăn năn/hối hận/hối lỗi/sám...
  • くいずをだす

    [ クイズを出す ] exp đố/ra câu đố クイズ番組の回答者: Người trả lời chương trình câu đố.
  • くいぞめ

    Mục lục 1 [ 食い初め ] 1.1 / THỰC SƠ / 1.2 n 1.2.1 lễ cai sữa cho trẻ [ 食い初め ] / THỰC SƠ / n lễ cai sữa cho trẻ
  • くいき

    Mục lục 1 [ 区域 ] 1.1 n 1.1.1 khu vực/phạm vi/lĩnh vực/khối 1.1.2 địa hạt 2 Tin học 2.1 [ 区域 ] 2.1.1 vùng/khu vực [area (e.g....
  • くいちがい

    [ 食い違い ] n sự khác biệt/sự mâu thuẫn/sự không thống nhất/khác biệt/mâu thuẫn/không thống nhất
  • くいちがう

    [ 食い違う ] v5u không thống nhất/mâu thuẫn/xung đột 意見が食い違う: ý kiến không thống nhất
  • くいつぶす

    [ 食いつぶす ] n đả
  • くいとめる

    [ 食い止める ] v1 ngăn cản 延焼を何とか食い止める: dù gì cũng phải ngăn đám cháy
  • くいどうらく

    Mục lục 1 [ 食い道楽 ] 1.1 / THỰC ĐẠO LẠC / 1.2 n 1.2.1 người sành ăn/sành ăn [ 食い道楽 ] / THỰC ĐẠO LẠC / n người...
  • くいな

    Mục lục 1 adv 1.1 cuốc 2 adv 2.1 đỗ quyên adv cuốc adv đỗ quyên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top