- Từ điển Nhật - Việt
くすぐる
Mục lục |
[ 擽る ]
v5r, uk
buồn (khi bị cù, bị thọc lét)
n
nhột
n
thọc léc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
くすのき
Mục lục 1 [ 楠 ] 1.1 / NAM / 1.2 n 1.2.1 cây long não 2 [ 楠の木 ] 2.1 / NAM MỘC / 2.2 n 2.2.1 cây long não [ 楠 ] / NAM / n cây long não... -
くすぶる
n hiu hắt -
くすみ
Mục lục 1 n 1.1 sự tối tăm/sự u ám/sự ảm đạm/sự ô uế/sự nhiễm bẩn 2 adj-no 2.1 tối tăm/u ám/ảm đạm/ô uế/tối... -
くすり
Mục lục 1 [ 薬 ] 1.1 n 1.1.1 thuốc 1.1.2 dược [ 薬 ] n thuốc 薬を飲む: uống thuốc この薬はよく利く: thuốc này rất công... -
くすりだい
Mục lục 1 [ 薬代 ] 1.1 / DƯỢC ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 chi phí thuốc men [ 薬代 ] / DƯỢC ĐẠI / n chi phí thuốc men -
くすりのちから
Mục lục 1 [ 薬の力 ] 1.1 / DƯỢC LỰC / 1.2 n 1.2.1 hiệu lực của thuốc/hiệu quả của thuốc [ 薬の力 ] / DƯỢC LỰC / n hiệu... -
くすりのぶんりょう
[ 薬の分量 ] n liều thuốc (人)の薬の分量を誤る: đưa nhầm liều thuốc cho ai -
くすりばこ
Mục lục 1 [ 薬箱 ] 1.1 / DƯỢC TƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 hộp thuốc [ 薬箱 ] / DƯỢC TƯƠNG / n hộp thuốc -
くすりびん
Mục lục 1 [ 薬瓶 ] 1.1 / DƯỢC BÌNH / 1.2 n 1.2.1 chai thuốc/bình thuốc [ 薬瓶 ] / DƯỢC BÌNH / n chai thuốc/bình thuốc インスリンの薬瓶:... -
くすりをつける
Mục lục 1 [ 薬をつける ] 1.1 n 1.1.1 rịt thuốc 1.1.2 bó thuốc [ 薬をつける ] n rịt thuốc bó thuốc -
くすりをぬる
Mục lục 1 [ 薬をぬる ] 1.1 n 1.1.1 xoa thuốc 2 [ 薬を塗る ] 2.1 n 2.1.1 thoa thuốc [ 薬をぬる ] n xoa thuốc [ 薬を塗る ] n thoa... -
くすりをのむ
[ 薬を飲む ] n uống thuốc -
くすりをぜんじる
[ 薬を前じる ] n canh thuốc -
くすりや
Mục lục 1 [ 薬屋 ] 1.1 n 1.1.1 nhà thuốc 1.1.2 hiệu thuốc 1.1.3 dược phòng 1.1.4 cửa hàng thuốc [ 薬屋 ] n nhà thuốc hiệu... -
くすりゆび
[ 薬指 ] n ngón áp út -
くすむ
v5m buồn tẻ/chán ngắt/u ám 色がくすむ: màu u ám -
偏向
Mục lục 1 [ へんこう ] 1.1 n 1.1.1 thiên hướng/ xu hướng 1.1.2 sự chiếu thiên sang bên [ へんこう ] n thiên hướng/ xu hướng... -
偏向回路
Tin học [ へんこうかいろ ] mạch đổi dạng [deflection circuit] -
偏向関係
Tin học [ へんこうかんけい ] quan hệ lệch [bias relation] -
偏差
Mục lục 1 [ へんさ ] 1.1 n 1.1.1 sự trệch/sự lệch 2 Kinh tế 2.1 [ へんさ ] 2.1.1 độ lệch [deviation (MKT)] 3 Tin học 3.1 [ へんさ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.