Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くだもの

[ 果物 ]

n

hoa quả/trái cây
~でよく食べられている果物: hoa quả (trái cây) hay ăn
~の果樹園で栽培される果物: trái cây được trồng trong vườn
かご入りの豪華な果物: giỏ trái cây trông đẹp mắt
つるになった果物: hoa quả mọc thành cây leo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • くだものはいりあめ

    [ 果物入り飴 ] n kẹo hoa quả
  • くだら

    Mục lục 1 [ 百済 ] 1.1 / BÁCH TẾ / 1.2 n 1.2.1 Vương quốc Triều Tiên thời xưa [ 百済 ] / BÁCH TẾ / n Vương quốc Triều Tiên...
  • くだらない

    Mục lục 1 [ 下らない ] 1.1 adj 1.1.1 vô nghĩa/tầm phào/vô vị 1.2 n 1.2.1 người vô dụng, vô tích sự 1.2.2 vật vô giá trị,...
  • くだらないこと

    [ くだらない事 ] v5r cánh bèo
  • くだらない事

    [ くだらないこと ] v5r cánh bèo
  • くだる

    Mục lục 1 [ 下る ] 1.1 v5r 1.1.1 đi xuống/lăn xuống/xuống 1.2 X, vulg 1.2.1 xuôi [ 下る ] v5r đi xuống/lăn xuống/xuống 階段を ~:...
  • くち

    Mục lục 1 [ 口 ] 1.1 n 1.1.1 mồm/miệng/mỏ 1.1.2 cửa/miệng/chỗ cho vào/chỗ ra vào (đồ vật) [ 口 ] n mồm/miệng/mỏ 歯のないくち:...
  • くちおかし

    Mục lục 1 [ 口可笑 ] 1.1 / KHẨU KHẢ TIẾU / 1.2 n 1.2.1 sự dí dỏm/sự hóm hỉnh/dí dỏm/hóm hỉnh [ 口可笑 ] / KHẨU KHẢ...
  • くちおも

    Mục lục 1 [ 口重 ] 1.1 / KHẨU TRỌNG / 1.2 n 1.2.1 sự thận trọng trong lời nói/thận trọng/cân nhắc [ 口重 ] / KHẨU TRỌNG...
  • くちく

    Mục lục 1 [ 駆逐 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiêu diệt/sự triệt bỏ/sự hủy diệt/tiêu diệt/triệt bỏ/hủy diệt 2 [ 駆逐する ] 2.1...
  • くちくかん

    Mục lục 1 [ 駆逐艦 ] 1.1 / KHU TRỤC HẠM / 1.2 n 1.2.1 khu trục hạm [ 駆逐艦 ] / KHU TRỤC HẠM / n khu trục hạm イージスレーダーを装備した海軍駆逐艦:...
  • くちぐちに

    [ 口々に ] n nhất trí/đồng lòng/đồng thanh ~を口々に唱え始める: bắt đầu đồng thanh gọi ai
  • くちぐせ

    [ 口癖 ] n quen mồm/thói quen khi nói/tật/câu cửa miệng それは彼の口癖である: đó là thói quen (tật) khi nói của anh ta...
  • くちぐるま

    Mục lục 1 [ 口車 ] 1.1 / KHẨU XA / 1.2 n 1.2.1 sự tán tỉnh/sự phỉnh phờ/tán tỉnh/phỉnh phờ/lừa phỉnh [ 口車 ] / KHẨU...
  • くちだし

    [ 口出し ] n sự nói chen ngang/sự nói xen vào/quấy nhiễu/nói chen ngang/nói cắt ngang/nói xen vào/nói leo/tớp leo 余計な口出し:...
  • くちづた

    Kinh tế [ 口伝え ] truyền miệng (quảng cáo) [word-of-mouth (ADV)]
  • くちづけ

    [ 口付け ] n hôn/thơm 夢でくちづけ: hôn trong giấc mơ 悪魔のくちづけ: \"Nụ hôn của ác quỷ (phim Mỹ, năm 1967)
  • くちづける

    [ 口づける ] v5r hôn
  • くちどめ

    Mục lục 1 [ 口止め ] 1.1 n 1.1.1 sự không cho nói/sự cấm nói/không cho nói/cấm nói/đấm mồm/bịt mồm bịt miệng/bịt miệng...
  • くちどめりょう

    [ 口止め料 ] n tiền trả cho việc im lặng/tiền để không tiết lộ ra ngoài/tiền bịt miệng/tiền đấm mồm/tiền bịt mồm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top