Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くちだし

[ 口出し ]

n

sự nói chen ngang/sự nói xen vào/quấy nhiễu/nói chen ngang/nói cắt ngang/nói xen vào/nói leo/tớp leo
余計な口出し: nói chen ngang (nói leo, nói cắt ngang, tớp leo) bừa bãi
無関係の人の口出し: nói chen ngang (nói cắt ngang) của người không liên quan
(人)の仕事に口出ししているところである: đang nói chen ngang vào công việc của ai
(人)にうるさく口出しして困らせる: làm cho người khác phiền toái bằng vi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • くちづた

    Kinh tế [ 口伝え ] truyền miệng (quảng cáo) [word-of-mouth (ADV)]
  • くちづけ

    [ 口付け ] n hôn/thơm 夢でくちづけ: hôn trong giấc mơ 悪魔のくちづけ: \"Nụ hôn của ác quỷ (phim Mỹ, năm 1967)
  • くちづける

    [ 口づける ] v5r hôn
  • くちどめ

    Mục lục 1 [ 口止め ] 1.1 n 1.1.1 sự không cho nói/sự cấm nói/không cho nói/cấm nói/đấm mồm/bịt mồm bịt miệng/bịt miệng...
  • くちどめりょう

    [ 口止め料 ] n tiền trả cho việc im lặng/tiền để không tiết lộ ra ngoài/tiền bịt miệng/tiền đấm mồm/tiền bịt mồm...
  • くちなし

    Mục lục 1 [ 山梔子 ] 1.1 / SƠN CHI TỬ / 1.2 n 1.2.1 cây dành dành 2 [ 梔子 ] 2.1 / CHI TỬ / 2.2 n 2.2.1 cây dành dành [ 山梔子 ]...
  • くちぬき

    Mục lục 1 [ 口抜き ] 1.1 / KHẨU BẠT / 1.2 n 1.2.1 Cái mở nút chai [ 口抜き ] / KHẨU BẠT / n Cái mở nút chai
  • くちのは

    Mục lục 1 [ 口の端 ] 1.1 / KHẨU ĐOAN / 1.2 n 1.2.1 sự ngồi lê mách lẻo/mách lẻo/ngồi lê đôi mách [ 口の端 ] / KHẨU ĐOAN...
  • くちば

    Mục lục 1 [ 朽ち葉 ] 1.1 n 1.1.1 lá khô nát/lá đã phân huỷ/lá rữa nát 2 [ 朽葉 ] 2.1 / HỦ DIỆP / 2.2 n 2.2.1 lá mục [ 朽ち葉...
  • くちばし

    Mục lục 1 [ 嘴 ] 1.1 n, uk 1.1.1 mỏ (chim)/cái mỏ 1.2 n 1.2.1 mỏ/miệng 1.3 n 1.3.1 vòi [ 嘴 ] n, uk mỏ (chim)/cái mỏ n mỏ/miệng...
  • くちばしをいれる

    Mục lục 1 [ くちばしを入れる ] 1.1 v5r 1.1.1 chõ mồm 1.1.2 chõ miệng [ くちばしを入れる ] v5r chõ mồm chõ miệng
  • くちばしを入れる

    Mục lục 1 [ くちばしをいれる ] 1.1 v5r 1.1.1 chõ mồm 1.1.2 chõ miệng [ くちばしをいれる ] v5r chõ mồm chõ miệng
  • くちばしる

    [ 口走る ] v5r buột miệng/lỡ mồm/lỡ miệng AとBの入り交じった感情に押されて口走る: buột miệng (lỡ mồm, lỡ miệng)...
  • くちひげ

    Mục lục 1 [ 口髭 ] 1.1 adj 1.1.1 râu mép 2 [ 口髭 ] 2.1 / KHẨU TƯ / 2.2 n 2.2.1 ria/ria mép [ 口髭 ] adj râu mép [ 口髭 ] / KHẨU...
  • くちびる

    [ 唇 ] n môi コラーゲンで肉厚にした唇 :môi bơm colagen 気合を入れてすぼめた唇 :ra sức mím môi
  • くちびるがあく

    [ 唇が開く ] n hở môi
  • くちびるをならす

    [ 唇をならす ] n chép miệng
  • くちぶえ

    Mục lục 1 [ 口笛 ] 1.1 v5r 1.1.1 còi 1.2 n 1.2.1 sự huýt sáo/huýt sáo [ 口笛 ] v5r còi n sự huýt sáo/huýt sáo (女性に対して鳴らす)口笛:...
  • くちぶり

    Mục lục 1 [ 口ぶり ] 1.1 / KHẨU / 1.2 n 1.2.1 sự gợi ý/gợi ý/lời gợi ý 2 [ 口振り ] 2.1 / KHẨU CHẤN / 2.2 n 2.2.1 sự gợi...
  • くちべに

    [ 口紅 ] n ống son/thỏi son/son môi 口紅を塗る: đánh son / đánh môi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top