Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くちふえをふく

[ 口笛を吹く ]

n

thổi còi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • くちけ

    n sứa
  • くちけんか

    Mục lục 1 [ 口喧嘩 ] 1.1 / KHẨU HUYÊN HOA / 1.2 n 1.2.1 cãi nhau/khẩu chiến/đấu khẩu [ 口喧嘩 ] / KHẨU HUYÊN HOA / n cãi nhau/khẩu...
  • くちあたりのよい

    [ 口あたりのよい ] n bùi
  • くちあんぐり

    Mục lục 1 [ 口あんぐり ] 1.1 / KHẨU / 1.2 n 1.2.1 sự há hốc miệng/há hốc miệng/há hốc mồm [ 口あんぐり ] / KHẨU / n...
  • くちあらそい

    Mục lục 1 [ 口争い ] 1.1 / KHẨU TRANH / 1.2 n 1.2.1 sự cãi nhau/cãi nhau/khẩu chiến/đấu khẩu [ 口争い ] / KHẨU TRANH / n sự...
  • くちこみ

    Kinh tế [ 口コミ ] truyền miệng (quảng cáo) [word-of-mouth (ADV)]
  • くちごたえ

    Mục lục 1 [ 口答え ] 1.1 n 1.1.1 sự cãi lại/sự đối đáp lại/vặn lại (với người trên)/cãi lại/cãi giả 2 [ 口答えする...
  • くちごうしゃ

    Mục lục 1 [ 口巧者 ] 1.1 / KHẨU XẢO GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người khéo mồm/người nói giỏi [ 口巧者 ] / KHẨU XẢO GIẢ / n người...
  • くちごもる

    Mục lục 1 [ 口ごもる ] 1.1 vs 1.1.1 nói lắp 1.1.2 cà lăm 1.2 v5r 1.2.1 nói lí nhí/nói lúng búng trong miệng/nói lúng búng/ngắc...
  • くちうるさい

    Mục lục 1 [ 口煩さい ] 1.1 / KHẨU PHIỀN / 1.2 adj 1.2.1 mè nheo/nhõng nhẽo 1.2.2 lắm điều/hay rầy la/khó tính/lắm lời [ 口煩さい...
  • くちさき

    [ 口先 ] n mép/môi/mồm mép/nói mồm あいつの約束は口先だけ: những lời hứa của anh ta chỉ là mồm mép thôi 口先がうまい:...
  • くちかず

    Mục lục 1 [ 口数 ] 1.1 / KHẨU SỐ / 1.2 n 1.2.1 số lượng [ 口数 ] / KHẨU SỐ / n số lượng 口数があまり多くない: số...
  • くちからくちへつたえる

    Mục lục 1 [ 口から口へ伝える ] 1.1 exp 1.1.1 truyền miệng 1.1.2 truyền khẩu [ 口から口へ伝える ] exp truyền miệng truyền...
  • くちすぎ

    Mục lục 1 [ 口過ぎ ] 1.1 / KHẨU QUÁ / 1.2 n 1.2.1 Cách sinh nhai/sinh kế [ 口過ぎ ] / KHẨU QUÁ / n Cách sinh nhai/sinh kế
  • くちわ

    Mục lục 1 [ 口輪 ] 1.1 / KHẨU LUÂN / 1.2 n 1.2.1 rọ mõm [ 口輪 ] / KHẨU LUÂN / n rọ mõm 子どもたちを守るため、飼犬に口輪をはめた:...
  • くちゃくちゃにする

    exp vò nhàu nhĩ
  • くちをおさえる

    [ 口を抑える ] adj bóp miệng
  • くちをだす

    [ 口を出す ] adj xen
  • くちをでる

    [ 口を出る ] adj kêu ca
  • くちをとじる

    [ 口を閉じる ] adj bưng miệng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top