- Từ điển Nhật - Việt
くっきり
Mục lục |
adv
rõ ràng/rành mạch/minh bạch/trong sạch
- 空にくっきりそびえ立つ: đứng trong sạch dưới bầu trời (cây ngay không sợ chết đứng)
- 悲劇がくっきりと形を成す: bi kịch tạo thành hình thái rõ ràng
- くっきりさせる: làm cho rõ ràng
- くっきりしたカラー写真: bức ảnh màu rõ ràng
- くっきりした山の輪郭: đường bao quanh núi rõ ràng
n
sự rõ ràng/sự rành mạch/sự minh bạch
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
くっきょく
Mục lục 1 [ 屈曲 ] 1.1 n 1.1.1 sự cong/sự cong queo/cong/cong queo 2 [ 屈曲する ] 2.1 vs 2.1.1 cong/cong queo/uốn cong [ 屈曲 ] n sự... -
くっきょくりつけい
Kỹ thuật [ 屈曲率計 ] thiết bị đo khúc xạ/thiết bị đo chiết xuất [refractometer] -
くっつく
Mục lục 1 [ くっ付く ] 1.1 v5k 1.1.1 theo sát nút/bám sát/bám đuôi 1.1.2 quấn quýt/quấn lấy nhau không rời 1.1.3 dính chặt/bám... -
くっつける
Mục lục 1 [ くっ付ける ] 1.1 v1 1.1.1 làm mối/vun vào 1.1.2 làm cho dính chặt vào/dán vào/ghép vào/gắn lại [ くっ付ける... -
くっさくこうぐ
Kỹ thuật [ 掘削工具 ] công cụ đào [excavating (mining) tools] -
くっせきりつ
Kỹ thuật [ 屈折率 ] tỷ lệ khúc xạ [index of refraction] -
くっせつ
Mục lục 1 [ 屈折 ] 1.1 n 1.1.1 sự gấp khúc/sự lỗi lõm kiểu răng cưa/sự khúc xạ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 屈折 ] 2.1.1 sự khúc... -
くっせつかく
Kỹ thuật [ 屈折角 ] góc khúc xạ [angle of refraction] -
くっすん
n tiếng thổn thức -
くっ付く
Mục lục 1 [ くっつく ] 1.1 v5k 1.1.1 theo sát nút/bám sát/bám đuôi 1.1.2 quấn quýt/quấn lấy nhau không rời 1.1.3 dính chặt/bám... -
くっ付ける
Mục lục 1 [ くっつける ] 1.1 v1 1.1.1 làm mối/vun vào 1.1.2 làm cho dính chặt vào/dán vào/ghép vào/gắn lại [ くっつける... -
くつ
[ 靴 ] n giày/dép/guốc 木靴: giày gỗ あつらえた靴: giày đặt thuê làm (人)に合う靴: giày hợp với ai _サイズの靴:... -
くつずみ
[ 靴墨 ] n xi đánh giày -
くつずれ
[ 靴擦れ ] n vết thương do đi giày dép không vừa/chai chân/rộp chân 靴擦れができた: tôi đã bị rộp chân (chai chân) do... -
くつくつ
adv sắp sôi/sủi tăm -
くつくつぼうし
Mục lục 1 [ くつくつ法師 ] 1.1 / PHÁP SƯ / 1.2 n 1.2.1 ve sầu [ くつくつ法師 ] / PHÁP SƯ / n ve sầu -
くつくつ法師
[ くつくつぼうし ] n ve sầu -
くつぬぐいまっと
[ 靴拭いマット ] n thảm chùi chân -
くつのそこ
[ 靴の底 ] n đế giầy -
くつのさき
[ 靴の先 ] n mũi giầy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.