Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くつう

Mục lục

[ 苦痛 ]

n

vết thương
sự đau đớn/nỗi thống khổ/niềm đau/nỗi đau/nỗi đau đớn/vết đau
恋は甘美な苦痛: tình yêu là nỗi đau đớn ngọt ngào
苦痛・快感原則: nguyên tắc đau khổ và sung sướng
~の診断による苦痛: vết đau do khám ~
(人)が経験した苦痛: nỗi đau khổ mà con người đã trải qua
いろいろな出来事によって引き起こされる苦痛: nỗi đau gây ra bởi rất nhiều sự việc (sự kiện)
ものすごい苦痛: đau đớn
chua xót

adj-na

đau/đau đớn/đau khổ/thống khổ
恋は甘美な苦痛: Tình yêu là nỗi đau ngọt ngào
激しい苦痛: Nỗi thống khổ cùng cực
いつも感じている苦痛 : Lúc nào cũng cảm thấy đau đớn
言うに言えない苦痛 : Đau đớn không thể nói lên lời
国民の苦痛: Sự thống khổ của người dân.

adj-na

khổ cực

adj-na

khổ sở

adj-na

nỗi khổ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • くつかた

    [ 靴型 ] n khuôn giầy
  • くつろぐ

    [ 寛ぐ ] v5g nghỉ ngơi/thư giãn 仕事から帰ると、いつもビールを1杯やってくつろぐ: khi đi làm về, tôi thường làm một...
  • くつわ

    n, adj-na khớp
  • くつをはく

    [ 靴をはく ] n đi giầy
  • くつをはいていく

    [ 靴をはいて行く ] n đi giầy
  • くつをみがく

    [ 靴を磨く ] n đánh giầy
  • くつや

    [ 靴屋 ] n cửa hàng giày dép/nhà sản xuất giày dép 靴屋の物差し: sự khác nhau giữa các cửa hàng giày dép
  • くとうてん

    Mục lục 1 [ 句読点 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 chấm câu 1.1.2 chấm 1.2 n 1.2.1 dấu chấm và dấu phảy/dấu chấm phẩy [ 句読点 ] n,...
  • くとうほう

    [ 句読法 ] n cách đặt dấu chấm, phảy/cách đánh dấu chấm phẩy スペリングと句読法を良く理解している: giải thích...
  • くとうもじ

    Tin học [ 句読文字 ] dấu chấm câu [punctuation character]
  • くどく

    Mục lục 1 [ 口説く ] 1.1 / KHẨU THUYẾT / 1.2 n 1.2.1 tán tỉnh/phỉnh phờ/lừa phỉnh [ 口説く ] / KHẨU THUYẾT / n tán tỉnh/phỉnh...
  • くどくど

    adv dài dòng/lôi thôi/lặp đi lặp lại ~(と)説明する: giải thích dài dòng
  • くどくどしゃべる

    adv lẩm bẩm
  • くどくどしゃめる

    adv lắp bắp
  • くどい

    Mục lục 1 [ 諄い ] 1.1 adj, uk 1.1.1 nặng (mùi) 1.1.2 đòi dai/nhũng nhiễu 1.1.3 dài dòng (văn chương)/lắm lời/đa ngôn/lặp đi...
  • くどう

    Kỹ thuật [ 駆動 ] khu động [drive]
  • くどうきき

    Kỹ thuật [ 駆動機器 ] máy khu động [Drive machine]
  • くどうモータ

    Kỹ thuật [ 駆動モータ ] Mô tơ khu động [drive motor]
  • くどうりん

    Kỹ thuật [ 駆動輪 ] bánh khu động
  • くなん

    Mục lục 1 [ 苦難 ] 1.1 n 1.1.1 tai biến 1.1.2 khốn nạn 1.1.3 khổ nạn 1.1.4 khổ 1.1.5 hoạn nạn 1.1.6 bi khổ [ 苦難 ] n tai biến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top