Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くに

[]

n

đất nước/quốc gia/quê nhà
国を治める: Điều hành (cai trị) đất nước
第二次世界大戦後ドイツは2つの国に分断された。: Sau chiến tranh thế giới thứ hai, nước Đức bị chia làm hai quốc gia.
国は岡山ですが,大阪に来て20年になります。: Quê tôi ở Okayama nhưng tôi đã đến sống ở Osaka 20 năm rồi.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • くにぐに

    [ 国々 ] n các nước アフリカの国々のほとんどは以前は植民地だった。: Hầu hết các nước châu Phi trước kia đều...
  • くにづくり

    [ 国造り ] n Xây dựng đất nước
  • くにのつうか

    Kinh tế [ 国の通貨 ] đồng tiền quốc gia/bản tệ [national currency]
  • くにのほまれ

    Mục lục 1 [ 国の誉れ ] 1.1 / QUỐC DỰ / 1.2 n 1.2.1 Vinh quang quốc gia/niềm tự hào của đất nước [ 国の誉れ ] / QUỐC DỰ...
  • くにのしちゅう

    [ 国の支柱 ] n rường cột của quốc gia
  • くにばんごう

    Tin học [ 国番号 ] mã quốc gia [country code]
  • くにへかえる

    [ 国へ帰る ] n về nước
  • くにコード

    Tin học [ 国コード ] mã quốc gia [country code]
  • くぬっせんすう

    Kỹ thuật [ クヌッセン数 ] số Knudsen [Knudsen number]
  • くねくね

    n, adv cúi gập người về phía trước くねくねと曲がっている: cúi gập người về phía trước くねくねと動く: bò trong...
  • くねくねする

    vs cúi gập người về phía trước/gập về phía trước/quanh co/uốn lượn くねくねした線: dây uốn lượn くねくねした道:...
  • くねらす

    vs vật vã
  • くねる

    v5r, vi cúi gập người về phía trước くねるように曲がった: cúi gập người về phía trước
  • くのいち

    Mục lục 1 [ くノ一 ] 1.1 n 1.1.1 Ninja nữ 1.1.2 Ninja nữ 2 [ くの一 ] 2.1 n 2.1.1 Ninja nữ 2.1.2 Ninja nữ [ くノ一 ] n Ninja nữ...
  • くのう

    Mục lục 1 [ 苦悩 ] 1.1 n 1.1.1 sự khổ não/sự khổ tâm/nỗi đau khổ/khổ tâm/đau khổ/nỗi khổ tâm 2 [ 苦悩する ] 2.1 vs...
  • くの一

    Mục lục 1 [ くのいち ] 1.1 n 1.1.1 Ninja nữ 1.1.2 Ninja nữ [ くのいち ] n Ninja nữ Ninja nữ
  • くばる

    Mục lục 1 [ 配る ] 1.1 v5r 1.1.1 quan tâm/chú ý 1.1.2 phân phát/phân phối [ 配る ] v5r quan tâm/chú ý 目を配る: mắt chú ý nhìn...
  • くび

    Mục lục 1 [ 首 ] 1.1 n 1.1.1 cổ 2 [ 頸 ] 2.1 n 2.1.1 Cổ [ 首 ] n cổ ~と書いた目に見えない看板を首からぶら下げている :Có...
  • くびき

    Mục lục 1 [ 頸木 ] 1.1 / * MỘC / 1.2 n 1.2.1 cái ách [ 頸木 ] / * MỘC / n cái ách
  • くびったま

    Mục lục 1 [ 首っ玉 ] 1.1 / THỦ NGỌC / 1.2 n 1.2.1 cổ [ 首っ玉 ] / THỦ NGỌC / n cổ (人)の首っ玉を捕まえる :tóm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top