Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くび

Mục lục

[]

n

cổ
~と書いた目に見えない看板を首からぶら下げている :Có một dấu hiệu vô hình treo từ cổ ai đó ghi rằng ~
その事故が原因で首から下が麻痺してしまった :Tai nạn đã làm cho anh ta bị liệt từ cổ trở xuống

[]

n

Cổ
頸の基部 : phần cơ bản của cổ
頸の後を通って血液を心臓から運ぶ: chuyển máu từ tim dọc theo phía đằng sau cổ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • くびき

    Mục lục 1 [ 頸木 ] 1.1 / * MỘC / 1.2 n 1.2.1 cái ách [ 頸木 ] / * MỘC / n cái ách
  • くびったま

    Mục lục 1 [ 首っ玉 ] 1.1 / THỦ NGỌC / 1.2 n 1.2.1 cổ [ 首っ玉 ] / THỦ NGỌC / n cổ (人)の首っ玉を捕まえる :tóm...
  • くびになる

    Mục lục 1 [ 首になる ] 1.1 n 1.1.1 sa thải 1.1.2 đuổi cổ 1.1.3 bị sa thải 1.1.4 bị đuổi việc [ 首になる ] n sa thải đuổi...
  • くびのねんざ

    Mục lục 1 [ 首の捻挫 ] 1.1 n 1.1.1 bị trẹo cổ 1.1.2 bị trật cổ [ 首の捻挫 ] n bị trẹo cổ bị trật cổ
  • くびがいたい

    [ 首が痛い ] n đau cổ
  • くびがり

    Mục lục 1 [ 首狩り ] 1.1 / THỦ THÚ / 1.2 n 1.2.1 việc săn đầu người/săn người tài/săn chất xám [ 首狩り ] / THỦ THÚ /...
  • くびかざり

    Mục lục 1 [ 首飾り ] 1.1 n 1.1.1 vòng đeo cổ/dây chuyền 2 [ 頸飾り ] 2.1 / * SỨC / 2.2 n 2.2.1 chuỗi vòng cổ/chuỗi hạt đeo...
  • くびかせ

    Mục lục 1 [ 首枷 ] 1.1 / THỦ GIÀ / 1.2 n 1.2.1 cái gông/gông [ 首枷 ] / THỦ GIÀ / n cái gông/gông 子は三界の首枷. :Con...
  • くびわ

    Mục lục 1 [ 首輪 ] 1.1 / THỦ LUÂN / 1.2 n 1.2.1 vòng cổ [ 首輪 ] / THỦ LUÂN / n vòng cổ 動物が手術後の場所を舐めないようにするための特別なエリザベス朝様式首輪があります :Chiếc...
  • くびをつる

    [ 首をつる ] n treo cổ
  • くびをのばす

    [ 首を伸ばす ] n vươn vai
  • くびをしめる

    [ 首をしめる ] n bóp cổ
  • くぶん

    Mục lục 1 [ 区分 ] 1.1 n 1.1.1 sự phân chia/sự phân loại/sự sắp loại/phân chia/phân loại/sắp loại/sắp xếp 2 Tin học 2.1...
  • くぶんばんごう

    Tin học [ 区分番号 ] số phân đoạn [segment-number]
  • くぶんへんせいほう

    Tin học [ 区分編成 ] BPAM [BPAM/Basic Partitioned Access Method]
  • くぶんへんせいデータセット

    Tin học [ 区分編成データセット ] tập dữ liệu được cấu tạo từ các phần nhỏ [partitioned organization data set]
  • くぶんへんせいファイル

    Tin học [ 区分編成ファイル ] file được chia nhỏ [partitioned file]
  • くぶんする

    Mục lục 1 [ 区分する ] 1.1 n 1.1.1 khu biệt 1.1.2 chia cắt [ 区分する ] n khu biệt chia cắt
  • くぶんデータセット

    Tin học [ 区分データセット ] tập dữ liệu được phân nhỏ [partitioned data set]
  • くぶんファイル

    Tin học [ 区分ファイル ] tệp được chia nhỏ [partitioned file]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top