Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くぶんへんせいほう

Tin học

[ 区分編成 ]

BPAM [BPAM/Basic Partitioned Access Method]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • くぶんへんせいデータセット

    Tin học [ 区分編成データセット ] tập dữ liệu được cấu tạo từ các phần nhỏ [partitioned organization data set]
  • くぶんへんせいファイル

    Tin học [ 区分編成ファイル ] file được chia nhỏ [partitioned file]
  • くぶんする

    Mục lục 1 [ 区分する ] 1.1 n 1.1.1 khu biệt 1.1.2 chia cắt [ 区分する ] n khu biệt chia cắt
  • くぶんデータセット

    Tin học [ 区分データセット ] tập dữ liệu được phân nhỏ [partitioned data set]
  • くぶんファイル

    Tin học [ 区分ファイル ] tệp được chia nhỏ [partitioned file]
  • くべつ

    Mục lục 1 [ 区別 ] 1.1 n 1.1.1 sự phân biệt/phân biệt 2 [ 区別する ] 2.1 vs 2.1.1 phân biệt [ 区別 ] n sự phân biệt/phân biệt...
  • くぼみ

    Mục lục 1 [ 窪み ] 1.1 n 1.1.1 lỗ/hốc/chỗ lõm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 窪み ] 2.1.1 lõm [pitting] 2.2 [ 窪み ] 2.2.1 vết lõm/hốc/hõm...
  • くま

    [ 熊 ] n gấu/con gấu 訓練された熊: gấu được huấn luyện 彼は熊かライオンのように部屋を行ったり来たりし始めた:...
  • くまで

    Mục lục 1 [ 熊手 ] 1.1 / HÙNG THỦ / 1.2 n 1.2.1 cào/cái cào [ 熊手 ] / HÙNG THỦ / n cào/cái cào 干し草熊手: cào cỏ khô ~に熊手をかける:...
  • くまなく

    [ 隈なく ] adv khắp nơi/mọi nơi/tất cả các nơi  ~ 探す: tìm kiếm khắp nơi
  • くみ

    Mục lục 1 [ 苦味 ] 1.1 n 1.1.1 vị đắng/đắng 2 [ 組 ] 2.1 n 2.1.1 tổ 2.1.2 bộ 3 Tin học 3.1 [ 組 ] 3.1.1 tập hợp/tổ hợp [set]...
  • くみたて

    Mục lục 1 [ 組み立て ] 1.1 n 1.1.1 sự xây dựng/sự lắp ráp/sự tổ chức/lắp ráp/xây dựng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 組立 ] 2.1.1...
  • くみたてず

    Kỹ thuật [ 組み立て図 ] sơ đồ lắp ráp [assembly drawing]
  • くみたてきかい

    Kỹ thuật [ 組立機械 ] máy lắp ráp [assembling machine]
  • くみたてひん

    Kinh tế [ 組み立て品 ] hàng lắp ráp [assembling goods]
  • くみたてじゅうたく

    Mục lục 1 [ 組立て住宅 ] 1.1 / TỔ LẬP TRÚ TRẠCH / 1.2 n 1.2.1 nhà lắp ghép [ 組立て住宅 ] / TỔ LẬP TRÚ TRẠCH / n nhà lắp...
  • くみたてこう

    Mục lục 1 [ 組立て工 ] 1.1 / TỔ LẬP CÔNG / 1.2 n 1.2.1 người lắp ráp [ 組立て工 ] / TỔ LẬP CÔNG / n người lắp ráp 組立て工程 :công...
  • くみたてこうほう

    Kỹ thuật [ 組み立て工法 ] phương pháp lắp ráp [assemble method, assemble procedure]
  • くみたてこうじょう

    Mục lục 1 [ 組立て工場 ] 1.1 / TỔ LẬP CÔNG TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 nhà máy lắp ráp [ 組立て工場 ] / TỔ LẬP CÔNG TRƯỜNG...
  • くみたてさぎょう

    Kỹ thuật [ 組み立て作業 ] thao tác lắp ráp [assembly operation, assembly work]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top