- Từ điển Nhật - Việt
くぶんへんせいファイル
Xem thêm các từ khác
-
くぶんする
Mục lục 1 [ 区分する ] 1.1 n 1.1.1 khu biệt 1.1.2 chia cắt [ 区分する ] n khu biệt chia cắt -
くぶんデータセット
Tin học [ 区分データセット ] tập dữ liệu được phân nhỏ [partitioned data set] -
くぶんファイル
Tin học [ 区分ファイル ] tệp được chia nhỏ [partitioned file] -
くべつ
Mục lục 1 [ 区別 ] 1.1 n 1.1.1 sự phân biệt/phân biệt 2 [ 区別する ] 2.1 vs 2.1.1 phân biệt [ 区別 ] n sự phân biệt/phân biệt... -
くぼみ
Mục lục 1 [ 窪み ] 1.1 n 1.1.1 lỗ/hốc/chỗ lõm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 窪み ] 2.1.1 lõm [pitting] 2.2 [ 窪み ] 2.2.1 vết lõm/hốc/hõm... -
くま
[ 熊 ] n gấu/con gấu 訓練された熊: gấu được huấn luyện 彼は熊かライオンのように部屋を行ったり来たりし始めた:... -
くまで
Mục lục 1 [ 熊手 ] 1.1 / HÙNG THỦ / 1.2 n 1.2.1 cào/cái cào [ 熊手 ] / HÙNG THỦ / n cào/cái cào 干し草熊手: cào cỏ khô ~に熊手をかける:... -
くまなく
[ 隈なく ] adv khắp nơi/mọi nơi/tất cả các nơi ~ 探す: tìm kiếm khắp nơi -
くみ
Mục lục 1 [ 苦味 ] 1.1 n 1.1.1 vị đắng/đắng 2 [ 組 ] 2.1 n 2.1.1 tổ 2.1.2 bộ 3 Tin học 3.1 [ 組 ] 3.1.1 tập hợp/tổ hợp [set]... -
くみたて
Mục lục 1 [ 組み立て ] 1.1 n 1.1.1 sự xây dựng/sự lắp ráp/sự tổ chức/lắp ráp/xây dựng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 組立 ] 2.1.1... -
くみたてず
Kỹ thuật [ 組み立て図 ] sơ đồ lắp ráp [assembly drawing] -
くみたてきかい
Kỹ thuật [ 組立機械 ] máy lắp ráp [assembling machine] -
くみたてひん
Kinh tế [ 組み立て品 ] hàng lắp ráp [assembling goods] -
くみたてじゅうたく
Mục lục 1 [ 組立て住宅 ] 1.1 / TỔ LẬP TRÚ TRẠCH / 1.2 n 1.2.1 nhà lắp ghép [ 組立て住宅 ] / TỔ LẬP TRÚ TRẠCH / n nhà lắp... -
くみたてこう
Mục lục 1 [ 組立て工 ] 1.1 / TỔ LẬP CÔNG / 1.2 n 1.2.1 người lắp ráp [ 組立て工 ] / TỔ LẬP CÔNG / n người lắp ráp 組立て工程 :công... -
くみたてこうほう
Kỹ thuật [ 組み立て工法 ] phương pháp lắp ráp [assemble method, assemble procedure] -
くみたてこうじょう
Mục lục 1 [ 組立て工場 ] 1.1 / TỔ LẬP CÔNG TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 nhà máy lắp ráp [ 組立て工場 ] / TỔ LẬP CÔNG TRƯỜNG... -
くみたてさぎょう
Kỹ thuật [ 組み立て作業 ] thao tác lắp ráp [assembly operation, assembly work] -
くみたてジグ
Kỹ thuật [ 組立ジグ ] gá lắp ráp [assembly jig] -
くみたてる
Mục lục 1 [ 組み立てる ] 1.1 n 1.1.1 ghép 1.2 v1 1.2.1 xây dựng/lắp ráp/tổ chức 2 [ 組立てる ] 2.1 vs 2.1.1 ráp lại 2.1.2 ráp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.