Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くみこむ

[ 組み込む ]

v5m

ghép vào/ghép/lắp ghép/cho vào/cho
~を世界経済の枠組みに組み込む: ghép cái gì vào kết cấu khung của nền kinh tế thế giới
~を製品に組み込む: cho cái gì vào sản phẩm
コピー防止技術を音楽CDに組み込む: cho công nghệ phòng chống copy vào đĩa nhạc CD
議題に組み込む: ghép vào (cho vào) chương trình nghị sự

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • くみかた

    [ 組み方 ] v5m cách sắp xếp
  • くみかわせ

    Kinh tế [ 組為替 ] bộ hối phiếu [set of exchange]
  • くみ取り式

    dạng hút hầm
  • くみ取る

    [ くみとる ] v5r hiểu ra/biết được/moi ra 人の気持ちをくみとる: hiểu ra tình cảm của ai
  • くみ(てがた)

    Kinh tế [ 組(手形) ] bộ (chứng từ, hối phiếu) [set]
  • くぜつ

    Mục lục 1 [ 口説 ] 1.1 / KHẨU THUYẾT / 1.2 n 1.2.1 nói ngọt/dụ dỗ/thuyết phục/thuyết khách [ 口説 ] / KHẨU THUYẾT / n nói...
  • くえっとながれ

    Kỹ thuật [ クエット流れ ] dòng chảy Couette [Couette flow]
  • くえんさん

    Mục lục 1 [ クエン酸 ] 1.1 n 1.1.1 A-xít xi-tric 2 [ 枸櫞酸 ] 2.1 / CỬ DUYÊN TOAN / 2.2 n 2.2.1 A-xít xi-tric [ クエン酸 ] n A-xít...
  • くじ

    [ 籤 ] n xổ số くじで行く人を決めよう. :Hãy quyết định người nào đi bằng rút thăm くじで 100 万円当たった. :Trúng...
  • くじびき

    Mục lục 1 [ くじ引 ] 1.1 n 1.1.1 xổ số 2 [ 籤引 ] 2.1 n, uk 2.1.1 việc chơi xổ số/chơi xổ số 3 [ 籤引き ] 3.1 n, uk 3.1.1 việc...
  • くじびきをする

    [ 籤引きをする ] n, uk xổ số
  • くじ引

    [ くじびき ] n xổ số くじ引きは月末に行われた: xổ số được tổ chức vào cuối tháng くじ付き債券: vé xổ số
  • くじゃく

    Mục lục 1 [ 孔雀 ] 1.1 / KHỔNG TƯỚC / 1.2 n 1.2.1 con công trống/con khổng tước [ 孔雀 ] / KHỔNG TƯỚC / n con công trống/con...
  • くじゃくみょうおう

    Mục lục 1 [ 孔雀妙王 ] 1.1 / KHỔNG TƯỚC DIỆU VƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Khổng Tước Diệu Vương [ 孔雀妙王 ] / KHỔNG TƯỚC DIỆU...
  • くじゃくせき

    Mục lục 1 [ 孔雀石 ] 1.1 / KHỔNG TƯỚC THẠCH / 1.2 n 1.2.1 Khổng tước thạch/malachit (khoáng chất) [ 孔雀石 ] / KHỔNG TƯỚC...
  • くじをひく

    Mục lục 1 [ くじを引く ] 1.1 n 1.1.1 rút thăm 1.1.2 bắt thăm [ くじを引く ] n rút thăm bắt thăm
  • くじを引く

    Mục lục 1 [ くじをひく ] 1.1 n 1.1.1 rút thăm 1.1.2 bắt thăm [ くじをひく ] n rút thăm bắt thăm
  • くじょ

    Mục lục 1 [ 駆除 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiêu diệt/sự triệt bỏ/sự hủy diệt 2 [ 駆除する ] 2.1 vs 2.1.1 tiêu diệt/triệt bỏ/hủy...
  • くじょう

    [ 苦情 ] n sự than phiền/lời than phiền  ~ を言う: than phiền
  • くじょうしょり

    Kinh tế [ 苦情処理 ] giải quyết khiếu nại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top