Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くみたてジグ

Kỹ thuật

[ 組立ジグ ]

gá lắp ráp [assembly jig]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • くみたてる

    Mục lục 1 [ 組み立てる ] 1.1 n 1.1.1 ghép 1.2 v1 1.2.1 xây dựng/lắp ráp/tổ chức 2 [ 組立てる ] 2.1 vs 2.1.1 ráp lại 2.1.2 ráp...
  • くみちょう

    [ 組長 ] vs tổ trưởng
  • くみてがた

    Mục lục 1 [ 組手形 ] 1.1 n 1.1.1 bộ hối phiếu 1.1.2 bộ chứng từ [ 組手形 ] n bộ hối phiếu bộ chứng từ
  • くみとる

    Mục lục 1 [ くみ取る ] 1.1 v5r 1.1.1 hiểu ra/biết được/moi ra 2 [ 汲み取る ] 2.1 v5r 2.1.1 múc lên/hớt lên/đong 2.1.2 hiểu...
  • くみのこし

    [ 組残し ] n bộ phận quên không lắp vào
  • くみみほん

    Kinh tế [ 組見本 ] bộ mẫu hàng [range of patterns/set of samples]
  • くみしたん

    Tin học [ 組始端 ] vị trí ký tự đầu tiên trong dãy [first character position of line]
  • くみしゅうたん

    Tin học [ 組終端 ] vị trí ký tự cuối cùng trong dãy [last character position of line]
  • くみあがりのうど

    Tin học [ 組上り濃度 ] màu in nghệ thuật [typographic color]
  • くみあい

    Mục lục 1 [ 組合 ] 1.1 n 1.1.1 tổ hợp 1.1.2 tập đoàn 1.1.3 sự ghép lại/sự kết hợp/sự liên kết lại/kết hợp/liên kết...
  • くみあいていかん

    Kinh tế [ 組合定款 ] điều lệ hội buôn [articles of partnership]
  • くみあいいん

    Kinh tế [ 組合員 ] hội viên (hội buôn) [partner]
  • くみあわせ

    Mục lục 1 [ 組み合せ ] 1.1 / TỔ HỢP / 1.2 n 1.2.1 Sự kết hợp/kết hợp 2 [ 組み合わせ ] 2.1 n 2.1.1 sự ghép lại/sự kết...
  • くみあわせおうりょく

    Kỹ thuật [ 組み合わせ応力 ] ứng suất lắp ghép [combined stress, compound stress]
  • くみあわせちょちく

    Kinh tế [ 組み合わせ貯蓄 ] khoản tiết kiệm chung [combined savings]
  • くみあわせじょう

    [ 組み合わせ錠 ] n sự ghép lại/sự kết hợp/sự liên kết lại
  • くみあわせじょうけん

    Tin học [ 組合せ条件 ] điều kiện kết hợp [combined condition]
  • くみあわせかいろ

    Tin học [ 組合せ回路 ] mạch phối hợp [combinational circuit]
  • くみあわせる

    Mục lục 1 [ 組み合わせる ] 1.1 v1 1.1.1 ghép lại/kết hợp/liên kết lại/liên kết/phối hợp 2 [ 組合わせる ] 2.1 n 2.1.1...
  • くみこみ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 組み込み ] 1.1.1 sự lắp ráp [assembling] 2 Tin học 2.1 [ 組み込み ] 2.1.1 được cài đặt sẵn/chèn/đưa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top