- Từ điển Nhật - Việt
くらい
Mục lục |
[ 暗い ]
n
mờ ám
dâm
adj, uk
tối/tối màu/đen tối
- 画面が暗い: màn hình tối
- 法律に暗い: đen tối về luật pháp
- 暗いうちに目覚める: tỉnh giấc trong khi trời tối
- 暗いところでも目が効く: mắt vẫn nhìn thấy ở cả nơi tối
[ 位 ]
n, n-adv, suf, prt
khoảng/chừng/cỡ độ/xấp xỉ/mức
- 最下(位)に: ở mức thấp nhất
n
chừng
n
cỡ chừng
n
độ chừng
n
khoảng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
くらいどり
[ 位取り ] n sự làm tròn thành số chẵn chục, chẵn trăm/làm tròn 位取りを間違える: có thể nhầm việc làm tròn số 位取り基数:... -
くらいどりひょうきほう
Tin học [ 位取り表記法 ] ký hiệu vị trí [positional (representation) system/positional notation] -
くらいどりひょうげん
Tin học [ 位取り表現 ] biểu diễn vị trí [positional representation] -
くらいどりひょうげんほう
Tin học [ 位取り表現法 ] ký hiệu vị trí [positional (representation) system/positional notation] -
くらいどりする
[ 位取りする ] vs làm tròn thành số chẵn chục, chẵn trăm.../làm tròn -
くらいいろ
[ 暗い色 ] adj, uk màu tối -
くらいれ
Mục lục 1 [ 庫入れ ] 1.1 / KHỐ NHẬP / 1.2 n 1.2.1 sự lưu kho 2 [ 倉入れ ] 2.1 / THƯƠNG NHẬP / 2.2 n 2.2.1 sự lưu kho 3 [ 蔵入れ... -
くらう
Mục lục 1 [ 食らう ] 1.1 v5u 1.1.1 phải làm những việc không thích 1.1.2 ăn/uống [ 食らう ] v5u phải làm những việc không... -
くらうじうすのせきぶん
Kỹ thuật [ クラウジウスの積分 ] tích phân Clausius [Clausius integral] -
くらうんつきろーる
Kỹ thuật [ クラウン付きロール ] trục hình vành [crowned roll] -
くらす
Mục lục 1 [ 暮らす ] 1.1 n 1.1.1 mưu sinh 1.2 v5s 1.2.1 sống [ 暮らす ] n mưu sinh v5s sống 田舎で暮らす: sống ở nông thôn... -
くらすたぶんせき
Kỹ thuật [ クラスタ分析 ] phép phân tích theo nhóm/giải tích nhóm [cluster analysis] -
くらすたせきぶん
Kỹ thuật [ クラスタ積分 ] tích phân nhóm [cluster integral] -
くらすたーぶんせき
Kinh tế [ クラスター分析 ] sự phân tích tập hợp [cluster analysis (MKT)] -
くらすがえをする
[ クラス替えをする ] exp xếp lớp/phân lớp -
くらんくにこるそんほう
Kỹ thuật [ クランクニコルソン法 ] phương pháp Crank-Nicolson [Crank-Nicolson method] -
くらんくしゃじく
Kỹ thuật [ クランク車軸 ] trục khuỷu/tay quay [crankshaft (16)/crank axle] -
くらんくかく
Kỹ thuật [ クランク角 ] góc quay của thanh truyền [crank angle] -
くらんぷつぎて
Kỹ thuật [ クランプ継手 ] khớp nối kẹp/khớp trục kẹp [clamp coupling] -
くらやみ
[ 暗闇 ] n bóng tối/chỗ tối 暗闇から男が現れるのが見えた: tôi thấy người đàn ông xuất hiện từ bóng tối 私は幼いころ暗闇が怖かった:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.